Chỉ số Đô la Mỹ (DXY) tiếp tục đà tăng trong ngày thứ hai liên tiếp, giao dịch quanh mức 107,80 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Sáu. Một đánh giá về biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng giảm giá đang suy yếu khi chỉ số tích luỹ trên mô hình kênh giảm dần.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày vẫn nằm ngay dưới mức 50, cho thấy tâm lý giảm giá vẫn còn hiện diện. Một động thái quyết định trên mốc 50 sẽ xác nhận sự chuyển đổi từ xu hướng giảm sang xu hướng tăng. Hơn nữa, Chỉ số Đô la Mỹ vẫn nằm dưới các đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 và 14 ngày, báo hiệu đà giá ngắn hạn yếu hơn.
Ở phía giảm, ranh giới trên của kênh giảm dần đóng vai trò là mức hỗ trợ chính gần 107,30, tiếp theo là mức thấp nhất trong hai tháng là 106,97, được ghi nhận vào ngày 27 tháng 1. Một sự giảm xuống dưới mức này có thể củng cố xu hướng giảm giá, đẩy chỉ số về phía ranh giới dưới của kênh giảm dần ở mức 105,60.
Về kháng cự, DXY có thể thách thức đầu tiên tại đường EMA 9 ngày ở mức 107,94, tiếp theo là đường EMA 14 ngày ở mức 108,03. Một sự bứt phá trên các mức này có thể tăng cường đà giá ngắn hạn, có khả năng đẩy chỉ số về mức cao nhất trong ba tuần là 109,80, được thử nghiệm lần cuối vào ngày 3 tháng 2.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.08% | 0.12% | 0.12% | 0.11% | 0.02% | -0.02% | 0.16% | |
EUR | -0.08% | 0.04% | 0.02% | 0.04% | -0.05% | -0.10% | 0.08% | |
GBP | -0.12% | -0.04% | -0.02% | -0.01% | -0.10% | -0.13% | 0.04% | |
JPY | -0.12% | -0.02% | 0.02% | -0.01% | -0.10% | -0.16% | 0.03% | |
CAD | -0.11% | -0.04% | 0.01% | 0.01% | -0.10% | -0.13% | 0.05% | |
AUD | -0.02% | 0.05% | 0.10% | 0.10% | 0.10% | -0.04% | 0.14% | |
NZD | 0.02% | 0.10% | 0.13% | 0.16% | 0.13% | 0.04% | 0.18% | |
CHF | -0.16% | -0.08% | -0.04% | -0.03% | -0.05% | -0.14% | -0.18% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).