Chỉ số Đô la Mỹ (DXY), theo dõi hiệu suất của đô la Mỹ (USD) so với sáu loại tiền tệ chính, chấm dứt chuỗi giảm kéo dài bốn ngày, giao dịch gần 109,10 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Sáu. Tuy nhiên, đồng bạc xanh gặp khó khăn khi dữ liệu Doanh số bán lẻ của Mỹ yếu hơn và dữ liệu lạm phát dai dẳng đã củng cố kỳ vọng của thị trường rằng Fed sẽ giảm lãi suất hai lần trong năm nay.
Doanh số bán lẻ của Mỹ đã tăng 0,4% so với tháng trước trong tháng 12, đạt 729,2 tỷ$. Con số này yếu hơn kỳ vọng của thị trường là tăng 0,6% và thấp hơn mức tăng 0,8% trước đó (được điều chỉnh từ 0,7%).
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) cơ bản của Mỹ, không bao gồm giá thực phẩm và năng lượng biến động, đã tăng 3,2% so với cùng kỳ năm ngoái trong tháng 12, thấp hơn một chút so với mức tăng 3,3% của tháng trước và dự báo của thị trường là 3,3%. Hàng tháng, CPI cơ bản tăng 0,2%, so với mức tăng 0,3% của tháng trước.
Tâm lý ôn hòa ngày càng tăng xung quanh Fed đã dẫn đến sự sụt giảm của lợi suất trái phiếu chính phủ Mỹ, với lợi suất trái phiếu kỳ hạn 2 năm và 10 năm hiện ở mức 4,23% và 4,60% tương ứng. Cả hai lợi suất đều dự kiến sẽ giảm hơn 3% trong tuần.
Thống đốc Ngân hàng Dự trữ Liên bang Chicago Austan Goolsbee cho biết hôm thứ Năm rằng ông ngày càng tự tin hơn trong vài tháng qua rằng thị trường việc làm đang ổn định ở mức giống như việc làm đầy đủ, thay vì xấu đi thành điều gì đó tồi tệ hơn, theo Reuters.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.09% | 0.16% | 0.26% | 0.06% | 0.17% | 0.32% | 0.08% | |
EUR | -0.09% | 0.07% | 0.21% | -0.03% | 0.07% | 0.24% | -0.01% | |
GBP | -0.16% | -0.07% | 0.11% | -0.10% | 0.00% | 0.16% | -0.08% | |
JPY | -0.26% | -0.21% | -0.11% | -0.20% | -0.10% | 0.05% | -0.20% | |
CAD | -0.06% | 0.03% | 0.10% | 0.20% | 0.10% | 0.26% | -0.00% | |
AUD | -0.17% | -0.07% | -0.01% | 0.10% | -0.10% | 0.16% | -0.09% | |
NZD | -0.32% | -0.24% | -0.16% | -0.05% | -0.26% | -0.16% | -0.25% | |
CHF | -0.08% | 0.01% | 0.08% | 0.20% | 0.00% | 0.09% | 0.25% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).