Chỉ số Đô la Mỹ (DXY), đo lường giá trị của Đô la Mỹ (USD) so với sáu loại tiền tệ chính khác, giảm xuống dưới 106,00 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Sáu, với lợi suất trái phiếu kỳ hạn 2 năm và 10 năm lần lượt ở mức 4,21% và 4,23% tại thời điểm viết bài.
Đô la Mỹ phải chịu áp lực giảm khi lợi suất trái phiếu kho bạc Hoa Kỳ giảm, do giá trái phiếu tăng sau khi Tổng thống đắc cử Donald Trump bổ nhiệm cựu chiến binh Phố Wall và người bảo thủ về tài chính Scott Bessent làm Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ tiếp theo.
Các thị trường đang theo dõi chặt chẽ dữ liệu sắp tới của Hoa Kỳ để biết thêm manh mối về định hướng chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Vào thứ Tư, giá PCE cơ bản của Hoa Kỳ trong tháng 10 đã đáp ứng được kỳ vọng, giúp các nhà đầu tư nuôi hy vọng về một đợt cắt giảm lãi suất khác vào tháng 12. Tuy nhiên, các dữ liệu khác cho thấy nền kinh tế phục hồi, cho thấy Fed có thể sẽ thận trọng trong năm tới.
Biên bản cuộc họp mới nhất của Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC) về cuộc họp chính sách được tổ chức vào ngày 7 tháng 11 cho biết các nhà hoạch định chính sách đang áp dụng lập trường thận trọng trong việc cắt giảm lãi suất, với lý do lạm phát giảm và thị trường lao động mạnh mẽ.
Theo Công cụ FedWatch của CME, các nhà giao dịch tương lai hiện đang định giá khả năng cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản vào tháng 12 là 66,5%, tăng so với mức 55,9% của một tuần trước. Tuy nhiên, họ kỳ vọng Fed sẽ giữ nguyên lãi suất trong các cuộc họp vào tháng 1 và tháng 3.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đô la Mỹ là đồng tiền yếu nhất so với Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.13% | -0.16% | -0.84% | -0.17% | -0.18% | -0.30% | -0.16% | |
EUR | 0.13% | -0.04% | -0.75% | -0.03% | -0.05% | -0.18% | -0.03% | |
GBP | 0.16% | 0.04% | -0.73% | -0.00% | -0.01% | -0.14% | 0.00% | |
JPY | 0.84% | 0.75% | 0.73% | 0.69% | 0.67% | 0.53% | 0.68% | |
CAD | 0.17% | 0.03% | 0.00% | -0.69% | -0.02% | -0.14% | 0.00% | |
AUD | 0.18% | 0.05% | 0.01% | -0.67% | 0.02% | -0.13% | 0.01% | |
NZD | 0.30% | 0.18% | 0.14% | -0.53% | 0.14% | 0.13% | 0.14% | |
CHF | 0.16% | 0.03% | -0.00% | -0.68% | -0.01% | -0.01% | -0.14% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).