Cặp USD/CAD tiếp tục chuỗi giảm giá trong phiên thứ tư liên tiếp, giao dịch gần mức 1,3840 trong giờ đầu của phiên châu Âu vào thứ Hai. Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng giảm giá đang chiếm ưu thế khi cặp tiền này di chuyển xuống dưới trong mô hình kênh giảm dần.
Tuy nhiên, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày đã giảm xuống dưới 30, xác nhận triển vọng giảm giá đồng thời cũng chỉ ra rằng cặp tiền này đang ở trong vùng quá bán. Điều này gợi ý rằng các điều chỉnh tăng có thể xảy ra trong thời gian tới. Thêm vào đó, cặp USD/CAD đang giao dịch dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, cho thấy động lực giá yếu trong ngắn hạn.
Về phía giảm, USD/CAD đã ghi nhận mức thấp nhất trong sáu tháng mới là 1,3833 trong phiên châu Á trước đó, phù hợp với ranh giới dưới của kênh giảm dần tại mức 1,3810. Việc phá vỡ dưới kênh giảm dần có thể củng cố xu hướng giảm giá và khiến cặp tiền này điều hướng khu vực quanh mức 1,3419, mức thấp nhất kể từ tháng 2 năm 2024.
Mức kháng cự chính xuất hiện tại đường EMA 9 ngày là 1,4057, tiếp theo là ranh giới trên của kênh giảm dần tại mức 1,4190. Việc vượt qua kênh có thể dẫn đến sự xuất hiện của xu hướng tăng giá và khiến cặp tiền này kiểm tra đường EMA 50 ngày tại mức 1,4248. Mức kháng cự tiếp theo xuất hiện tại mức cao nhất trong hai tháng là 1,4543, được ghi nhận vào ngày 4 tháng 3.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Canada là yếu nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.29% | -0.71% | -0.76% | -0.20% | -0.65% | -1.02% | -0.20% | |
EUR | 0.29% | 0.07% | 0.03% | 0.54% | 0.38% | -0.30% | 0.52% | |
GBP | 0.71% | -0.07% | 0.34% | 0.46% | 0.31% | -0.36% | 0.46% | |
JPY | 0.76% | -0.03% | -0.34% | 0.50% | -0.18% | -0.53% | 0.67% | |
CAD | 0.20% | -0.54% | -0.46% | -0.50% | -0.41% | -0.82% | -0.08% | |
AUD | 0.65% | -0.38% | -0.31% | 0.18% | 0.41% | -0.66% | 0.15% | |
NZD | 1.02% | 0.30% | 0.36% | 0.53% | 0.82% | 0.66% | 0.84% | |
CHF | 0.20% | -0.52% | -0.46% | -0.67% | 0.08% | -0.15% | -0.84% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Canada từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CAD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).