Đồng đô la Úc (AUD) tiếp tục tăng trong phiên giao dịch thứ ba liên tiếp so với đồng đô la Mỹ (USD) vào thứ Sáu. Tuy nhiên, đà tăng của cặp AUD/USD có thể bị hạn chế khi Nhà Trắng xác nhận rằng tổng thuế quan của Mỹ đối với hàng hóa Trung Quốc đã tăng lên 145%. Thông báo này đã làm gia tăng căng thẳng trong cuộc tranh chấp thương mại đang diễn ra giữa hai nền kinh tế lớn nhất thế giới, gây lo ngại cho Úc do mối quan hệ thương mại mạnh mẽ với Trung Quốc.
Đồng AUD đã nhận được sự hỗ trợ vào thứ Năm từ các báo cáo rằng Úc đang chuẩn bị để nối lại các cuộc đàm phán thương mại với Liên minh Châu Âu (EU). Hơn nữa, The Wall Street Journal đã báo cáo rằng Trung Quốc cũng đã có cuộc thảo luận với người đứng đầu thương mại EU Maros Sefcovic, bày tỏ sự quan tâm đến việc tăng cường hợp tác thương mại, đầu tư và công nghiệp với khối này.
Trung Quốc cũng đã tăng thuế đối với 84% hàng hóa nhập khẩu từ Mỹ và thêm sáu công ty Mỹ—bao gồm các công ty quốc phòng và hàng không như Shield AI và Sierra Nevada—vào danh sách đen thương mại của mình. Họ cũng đã áp dụng các biện pháp kiểm soát xuất khẩu đối với một số công ty Mỹ, chẳng hạn như American Photonics và BRINC Drones.
Cặp AUD/USD đang dao động gần mức 0,6230 vào thứ Sáu, với các chỉ báo trên biểu đồ hàng ngày cho thấy một xu hướng tăng nhẹ khi cặp này giao dịch trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày. Tuy nhiên, chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày vẫn chỉ dưới mức 50, cho thấy áp lực giảm giá chưa hoàn toàn biến mất.
Hỗ trợ ngay lập tức được nhìn thấy tại đường EMA 9 ngày, hiện ở mức 0,6176. Một sự phá vỡ quyết định dưới mức này có thể làm suy yếu đà tăng ngắn hạn và mở ra cơ hội cho một động thái hướng tới vùng 0,5914—điểm thấp nhất kể từ tháng 3 năm 2020—tiếp theo là mức hỗ trợ tâm lý chính tại 0,5900.
Về phía tăng, kháng cự ban đầu nằm ở đường EMA 50 ngày, khoảng 0,6262. Một động thái bền vững trên mức này có thể mở đường cho một sự phục hồi mạnh mẽ hơn, có khả năng đẩy cặp AUD/USD hướng tới mức cao nhất trong bốn tháng là 0,6408.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.92% | -0.31% | -0.56% | -0.29% | -0.14% | -0.63% | -0.43% | |
EUR | 0.92% | 0.59% | 0.28% | 0.60% | 0.77% | 0.26% | 0.47% | |
GBP | 0.31% | -0.59% | -0.26% | 0.02% | 0.18% | -0.35% | -0.12% | |
JPY | 0.56% | -0.28% | 0.26% | 0.27% | 0.46% | 0.00% | 0.23% | |
CAD | 0.29% | -0.60% | -0.02% | -0.27% | 0.14% | -0.34% | -0.13% | |
AUD | 0.14% | -0.77% | -0.18% | -0.46% | -0.14% | -0.50% | -0.29% | |
NZD | 0.63% | -0.26% | 0.35% | -0.01% | 0.34% | 0.50% | 0.22% | |
CHF | 0.43% | -0.47% | 0.12% | -0.23% | 0.13% | 0.29% | -0.22% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Một trong những yếu tố quan trọng nhất đối với Đô la Úc (AUD) là mức lãi suất do Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) đặt ra. Vì Úc là một quốc gia giàu tài nguyên nên một động lực chính khác là giá của mặt hàng xuất khẩu lớn nhất của nước này, Quặng sắt. Sức khỏe của nền kinh tế Trung Quốc, đối tác thương mại lớn nhất của nước này, là một yếu tố, cũng như lạm phát ở Úc, tốc độ tăng trưởng và Cán cân thương mại của nước này. Tâm lý thị trường - cho dù các nhà đầu tư đang nắm giữ nhiều tài sản rủi ro hơn (ưa rủi ro) hay tìm kiếm nơi trú ẩn an toàn (ngại rủi ro) - cũng là một yếu tố, với tâm lý ưa rủi ro là tích cực đối với AUD.
Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) tác động đến Đồng đô la Úc (AUD) bằng cách thiết lập mức lãi suất mà các ngân hàng Úc có thể cho nhau vay. Điều này tác động đến mức lãi suất trong toàn bộ nền kinh tế. Mục tiêu chính của RBA là duy trì tỷ lệ lạm phát ổn định ở mức 2-3% bằng cách điều chỉnh lãi suất tăng hoặc giảm. Lãi suất tương đối cao so với các ngân hàng trung ương lớn khác hỗ trợ AUD, và ngược lại đối với mức tương đối thấp. RBA cũng có thể sử dụng nới lỏng định lượng và thắt chặt để tác động đến các điều kiện tín dụng, trong đó trước đây là AUD tiêu cực và sau là AUD tích cực.
Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của Úc nên sức khỏe của nền kinh tế Trung Quốc có ảnh hưởng lớn đến giá trị của Đô la Úc (AUD). Khi nền kinh tế Trung Quốc hoạt động tốt, họ sẽ mua nhiều nguyên liệu thô, hàng hóa và dịch vụ hơn từ Úc, nâng cao nhu cầu đối với AUD và đẩy giá trị của nó lên. Ngược lại là trường hợp nền kinh tế Trung Quốc không tăng trưởng nhanh như mong đợi. Do đó, những bất ngờ tích cực hoặc tiêu cực trong dữ liệu tăng trưởng của Trung Quốc thường có tác động trực tiếp đến Đô la Úc và các cặp tiền tệ của nó.
Quặng sắt là mặt hàng xuất khẩu lớn nhất của Úc, chiếm 118 tỷ đô la một năm theo dữ liệu từ năm 2021, với Trung Quốc là điểm đến chính. Do đó, giá quặng sắt có thể là động lực thúc đẩy đồng đô la Úc. Nhìn chung, nếu giá quặng sắt tăng, AUD cũng tăng, vì tổng cầu đối với đồng tiền này tăng. Ngược lại, trường hợp giá quặng sắt giảm. Giá quặng sắt cao hơn cũng có xu hướng dẫn đến khả năng cao hơn về Cán cân thương mại dương cho Úc, điều này cũng có lợi cho AUD.
Cán cân thương mại, là sự chênh lệch giữa số tiền một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu so với số tiền quốc gia đó phải trả cho hàng nhập khẩu, là một yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến giá trị của đồng đô la Úc. Nếu Úc sản xuất hàng xuất khẩu được săn đón nhiều, thì đồng tiền của nước này sẽ tăng giá hoàn toàn từ nhu cầu thặng dư được tạo ra từ những người mua nước ngoài muốn mua hàng xuất khẩu của nước này so với số tiền quốc gia này chi để mua hàng nhập khẩu. Do đó, Cán cân thương mại ròng dương sẽ củng cố đồng AUD, ngược lại nếu Cán cân thương mại âm.