GBP/JPY bắt đầu phiên giao dịch châu Á vào thứ Ba hầu như không thay đổi, giao dịch ở mức 193,63, dưới đường trung bình động giản đơn (SMA) 200 ngày ở mức 193,91, khi nó củng cố trên và dưới mức này. Cặp tiền tệ chéo giữ ổn định trong phạm vi 192,70 – 193,98, với người mua không thể mở rộng mức tăng của nó.
GBP/JPY có xu hướng trung lập đến tăng, với việc người mua thiếu sức mạnh để đẩy giá lên trên đường SMA 200 ngày, vì vậy họ sẽ chuyển xu hướng sang tăng giá. Mặc dù hành động giá nằm trên mô hình Đám mây Ichimoku (Kumo), nhưng phe đầu cơ giá lên phải vượt qua 194,00 cùng với đỉnh ngày 28 tháng 3 là 195,71, để xu hướng tăng có thể tiếp tục.
Các mức kháng cự chính nằm trên mức này, như 196,00 và mức cao hàng ngày ngày 7 tháng 1 là 198,24. Ngược lại, nếu GBP/JPY giảm xuống dưới hợp lưu của đỉnh Kumo và đường SMA 100 ngày khoảng 192,89/193,00, điều này có thể làm trầm trọng thêm việc kiểm tra lại mức 191,81, nơi Kijun-sen nằm, tiếp theo là đường SMA 50 ngày ở mức 191,63.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.07% | -0.02% | -0.06% | 0.01% | 0.03% | 0.08% | -0.03% | |
EUR | 0.07% | -0.00% | 0.00% | 0.04% | 0.05% | 0.08% | -0.01% | |
GBP | 0.02% | 0.00% | -0.04% | 0.03% | 0.04% | 0.08% | -0.01% | |
JPY | 0.06% | 0.00% | 0.04% | 0.08% | 0.08% | 0.10% | 0.03% | |
CAD | -0.01% | -0.04% | -0.03% | -0.08% | 0.00% | 0.05% | -0.05% | |
AUD | -0.03% | -0.05% | -0.04% | -0.08% | -0.01% | 0.03% | -0.06% | |
NZD | -0.08% | -0.08% | -0.08% | -0.10% | -0.05% | -0.03% | -0.09% | |
CHF | 0.03% | 0.00% | 0.01% | -0.03% | 0.05% | 0.06% | 0.09% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).