EUR/JPY giảm nhẹ sau khi tăng trong phiên trước, dao động quanh mức 161,90 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Năm. Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền tệ này đang di chuyển trong một kênh tăng dần, hỗ trợ cho triển vọng tăng giá.
Ngoài ra, chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày vẫn ở trên 50, củng cố xu hướng tăng giá. Cặp tiền tệ chéo cũng giữ vững trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, báo hiệu động lực mạnh trong ngắn hạn và khả năng tăng trưởng tiếp theo.
Ở phía tăng, cặp EUR/JPY có thể gặp kháng cự ban đầu gần mức "kháng cự thoái lui" quanh mức tâm lý 165,00. Vượt qua mức này, trở ngại chính tiếp theo nằm ở 166,69—mức cao nhất trong tám tháng đạt được lần cuối vào tháng 10 năm 2024—phù hợp với ranh giới trên của kênh tăng dần.
Cặp EUR/JPY có thể tìm thấy hỗ trợ ban đầu ở đường EMA 9 ngày là 161,79, tiếp theo là ranh giới dưới của kênh tăng dần ở mức 161,50. Việc phá vỡ dưới vùng hỗ trợ quan trọng này có thể làm yếu động lực ngắn hạn, có khả năng đẩy cặp tiền tệ này về phía đường EMA 50 ngày ở mức 160,49.
Việc giảm thêm dưới đường EMA 50 ngày có thể làm suy yếu động lực trung hạn, gia tăng áp lực giảm và kéo cặp tiền tệ này về mức đáy hàng tháng là 155,59, ghi nhận vào ngày 4 tháng 3, tiếp theo là 154,41, mức thấp nhất kể từ tháng 12 năm 2023.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro là yếu nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.25% | -0.18% | -0.27% | 0.00% | -0.15% | -0.11% | -0.13% | |
EUR | 0.25% | 0.04% | -0.06% | 0.23% | 0.06% | 0.12% | 0.09% | |
GBP | 0.18% | -0.04% | -0.10% | 0.19% | 0.02% | 0.06% | 0.05% | |
JPY | 0.27% | 0.06% | 0.10% | 0.27% | 0.10% | 0.14% | 0.15% | |
CAD | -0.01% | -0.23% | -0.19% | -0.27% | -0.15% | -0.11% | -0.13% | |
AUD | 0.15% | -0.06% | -0.02% | -0.10% | 0.15% | 0.05% | 0.04% | |
NZD | 0.11% | -0.12% | -0.06% | -0.14% | 0.11% | -0.05% | -0.01% | |
CHF | 0.13% | -0.09% | -0.05% | -0.15% | 0.13% | -0.04% | 0.01% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).