USD/JPY đã cắt giảm một phần lợi nhuận của ngày thứ Hai, giảm hơn 0,53% vào thứ Ba và giảm xuống dưới mức 150,00 khi đồng đô la Mỹ yếu đi trên diện rộng. Khi phiên giao dịch châu Á vào thứ Tư bắt đầu, cặp tiền này giao dịch ở mức 149,90, gần như không thay đổi.
USD/JPY đã quay đầu vào thứ Ba, đạt mức đóng cửa hàng ngày dưới 150,00, mở ra cơ hội để chạm mức thấp hàng ngày 149,55, cao hơn một chút so với hợp lưu của đường Tenkan và Kijun-sen gần 149,35/42. Khi hành động giá đứng dưới Đám mây Ichimoku (Kumo), xu hướng giảm đã tiếp tục, nhưng một sự phá vỡ quyết định dưới phạm vi 149,35/42 có thể mở ra cơ hội thách thức mức thấp swing ngày 20 tháng 3 là 148,18.
Mặt khác, nếu người mua lấy lại 150,00, USD/JPY có thể sẵn sàng kiểm tra mức cao hàng tuần 150,94, nếu vượt qua, có thể mở đường để kiểm tra hợp lưu của các Đường trung bình động giản đơn (SMA) 50 ngày và 200 ngày tại 151,53/72.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đồng Yên Nhật mạnh nhất so với Đồng Euro.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.24% | -0.23% | 0.40% | -0.55% | -0.50% | -0.02% | -0.07% | |
EUR | -0.24% | -0.58% | -0.36% | -0.74% | -0.75% | -0.21% | -0.27% | |
GBP | 0.23% | 0.58% | 0.64% | -0.79% | -0.21% | 0.37% | 0.20% | |
JPY | -0.40% | 0.36% | -0.64% | -0.95% | -0.93% | -0.41% | -0.49% | |
CAD | 0.55% | 0.74% | 0.79% | 0.95% | 0.10% | 0.53% | 0.47% | |
AUD | 0.50% | 0.75% | 0.21% | 0.93% | -0.10% | 0.55% | 0.49% | |
NZD | 0.02% | 0.21% | -0.37% | 0.41% | -0.53% | -0.55% | 0.01% | |
CHF | 0.07% | 0.27% | -0.20% | 0.49% | -0.47% | -0.49% | -0.01% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).