NZD/USD tiếp tục chuỗi giảm giá bắt đầu từ ngày 18 tháng 3, giao dịch quanh mức 0,5710 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Ba. Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày phản ánh xu hướng tăng giá phổ biến, với cặp tiền này vẫn nằm trong mô hình kênh tăng. Tuy nhiên, chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày giảm xuống dưới 50 báo hiệu khả năng chuyển sang xu hướng giảm.
Thêm vào đó, việc NZD/USD giảm xuống dưới các đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 và 50 ngày cho thấy sự yếu kém trong ngắn hạn đến trung hạn, chỉ ra sự mất động lực tạm thời. Mặc dù vậy, đường EMA 9 ngày vẫn nằm trên đường EMA 50 ngày củng cố xu hướng tăng giá rộng hơn, chỉ ra sự phục hồi đang diễn ra.
Việc phá vỡ rõ ràng dưới đường EMA 50 ngày đã làm giảm động lực trung hạn, tăng áp lực giảm giá lên cặp NZD/USD để kiểm tra mức hỗ trợ tâm lý tại mức 0,5700, tiếp theo là ranh giới dưới của kênh tăng quanh mức 0,5660. Việc phá vỡ dưới kênh này có thể củng cố xu hướng giảm, có khả năng đẩy cặp tiền này về mức thấp hàng tháng là 0,5593, ghi nhận vào ngày 3 tháng 3.
Ở phía tăng, sự phục hồi trên đường EMA 50 ngày tại 0,5716 có thể phục hồi động lực trung hạn, cho phép cặp NZD/USD kiểm tra đường EMA 9 ngày tại 0,5744. Một sự bứt phá trên mức này có thể củng cố động lực ngắn hạn, đẩy cặp tiền này về mức cao trong ba tháng là 0,5832, đạt được vào ngày 18 tháng 3. Kháng cự tiếp theo nằm gần ranh giới trên của kênh tăng khoảng 0,5880.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la New Zealand là yếu nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.02% | 0.04% | -0.08% | 0.04% | -0.08% | 0.18% | 0.09% | |
EUR | -0.02% | 0.00% | -0.11% | 0.00% | -0.09% | 0.15% | 0.05% | |
GBP | -0.04% | -0.00% | -0.14% | 0.01% | -0.08% | 0.15% | 0.01% | |
JPY | 0.08% | 0.11% | 0.14% | 0.11% | 0.04% | 0.26% | 0.15% | |
CAD | -0.04% | -0.01% | -0.01% | -0.11% | -0.08% | 0.14% | 0.00% | |
AUD | 0.08% | 0.09% | 0.08% | -0.04% | 0.08% | 0.24% | 0.13% | |
NZD | -0.18% | -0.15% | -0.15% | -0.26% | -0.14% | -0.24% | -0.14% | |
CHF | -0.09% | -0.05% | -0.01% | -0.15% | -0.00% | -0.13% | 0.14% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).