Cặp NZD/USD kéo dài đà giảm xuống khoảng 0,5725 trong phiên giao dịch châu Á đầu ngày thứ Ba. Đồng đô la New Zealand (NZD) giảm xuống mức thấp nhất trong một tuần do lo ngại về thời hạn thuế quan đối ứng của Mỹ vào ngày 2 tháng 4 sắp tới.
Trump cho biết vào tối thứ Hai rằng ông sẽ công bố thuế quan đối với hàng nhập khẩu ô tô trong những ngày tới và cho biết một số quốc gia sẽ được miễn thuế quan đối ứng vào ngày 2 tháng 4. Trump đã chỉ ra rằng có thể có sự "linh hoạt" trong các kế hoạch thuế quan và một số đối tác thương mại sẽ nhận được các miễn trừ hoặc giảm thuế có thể. Tuy nhiên, sự nhầm lẫn về kế hoạch của Trump cho thông báo thuế quan dự kiến vào ngày 2 tháng 4 có thể đè nặng lên đồng NZD so với đồng đô la Mỹ (USD).
Các nhà kinh tế dự đoán Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ) sẽ thực hiện thêm các đợt cắt giảm lãi suất đối với lãi suất tiền mặt chính thức (OCR) tại mỗi cuộc họp tiếp theo mặc dù báo cáo GDP tuần trước đã gây bất ngờ với kết quả tích cực. "Cho đến nay, triển vọng lạm phát vẫn thoải mái đối với RBNZ. Hai đợt cắt giảm 25 điểm cơ bản trong tháng 4 và tháng 5 vẫn rất chắc chắn," ông Nick Tuffley, nhà kinh tế trưởng của ASB cho biết.
Trong khi đó, một biện pháp kích thích mới từ Trung Quốc có thể giúp hạn chế sự sụt giảm của NZD, với vai trò quan trọng của Trung Quốc như là đối tác thương mại lớn của New Zealand. Ủy ban trung ương của Đảng Cộng sản Trung Quốc (CCP) và hội đồng nhà nước đã công bố các kế hoạch đầy tham vọng để "tích cực thúc đẩy tiêu dùng" bằng cách tăng lương và giảm gánh nặng tài chính trong nỗ lực mới nhất nhằm tăng cường niềm tin người tiêu dùng và nâng cao nền kinh tế đang gặp khó khăn của mình.
Đô la New Zealand (NZD), còn được gọi là NZD, là một loại tiền tệ được giao dịch phổ biến trong giới đầu tư. Giá trị của đồng tiền này được xác định rộng rãi bởi sức khỏe của nền kinh tế New Zealand và chính sách của ngân hàng trung ương nước này. Tuy nhiên, vẫn có một số đặc điểm riêng biệt cũng có thể khiến NZD biến động. Hiệu suất của nền kinh tế Trung Quốc có xu hướng tác động đến NZD vì Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của New Zealand. Tin xấu đối với nền kinh tế Trung Quốc có thể có nghĩa là ít xuất khẩu của New Zealand sang nước này hơn, ảnh hưởng đến nền kinh tế và do đó là đồng tiền của nước này. Một yếu tố khác tác động đến NZD là giá sữa vì ngành công nghiệp sữa là mặt hàng xuất khẩu chính của New Zealand. Giá sữa cao thúc đẩy thu nhập xuất khẩu, đóng góp tích cực cho nền kinh tế và do đó là cho NZD.
Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ) đặt mục tiêu đạt được và duy trì tỷ lệ lạm phát trong khoảng từ 1% đến 3% trong trung hạn, với trọng tâm là giữ ở mức gần mức trung bình 2%. Để đạt được mục tiêu này, ngân hàng đặt ra mức lãi suất phù hợp. Khi lạm phát quá cao, RBNZ sẽ tăng lãi suất để hạ nhiệt nền kinh tế, nhưng động thái này cũng sẽ khiến lợi suất trái phiếu tăng cao hơn, làm tăng sức hấp dẫn của các nhà đầu tư muốn đầu tư vào quốc gia này và do đó thúc đẩy NZD. Ngược lại, lãi suất thấp hơn có xu hướng làm NZD yếu đi. Cái gọi là chênh lệch lãi suất, hay cách lãi suất ở New Zealand được hoặc dự kiến sẽ được so sánh với lãi suất do Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ đặt ra, cũng có thể đóng vai trò quan trọng trong việc di chuyển cặp NZD/USD.
Việc công bố dữ liệu kinh tế vĩ mô tại New Zealand đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tình hình kinh tế và có thể tác động đến định giá của Đô la New Zealand (NZD). Một nền kinh tế mạnh, dựa trên tăng trưởng kinh tế cao, tỷ lệ thất nghiệp thấp và sự tự tin cao là điều tốt cho NZD. Tăng trưởng kinh tế cao thu hút đầu tư nước ngoài và có thể khuyến khích Ngân hàng Dự trữ New Zealand tăng lãi suất, nếu sức mạnh kinh tế này đi kèm với lạm phát cao. Ngược lại, nếu dữ liệu kinh tế yếu, NZD có khả năng mất giá.
Đồng đô la New Zealand (NZD) có xu hướng mạnh lên trong giai đoạn rủi ro, hoặc khi các nhà đầu tư nhận thấy rằng rủi ro thị trường nói chung là thấp và lạc quan về tăng trưởng. Điều này có xu hướng dẫn đến triển vọng thuận lợi hơn cho hàng hóa và cái gọi là 'tiền tệ hàng hóa' như đồng NZD. Ngược lại, NZD có xu hướng yếu đi vào thời điểm thị trường hỗn loạn hoặc bất ổn kinh tế vì các nhà đầu tư có xu hướng bán các tài sản có rủi ro cao hơn và chạy đến các nơi trú ẩn an toàn ổn định hơn.