NZD/USD phục hồi sau bốn phiên giảm liên tiếp, giao dịch quanh mức 0,5730 trong giờ châu Âu vào thứ Hai. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày chỉ ra rằng xu hướng tăng giá đang phát triển khi cặp tiền này di chuyển trong một mô hình kênh tăng.
Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày vẫn nằm trên đường EMA 50 ngày, cho thấy sự phục hồi đang diễn ra trong xu hướng tổng thể. Tuy nhiên, việc cặp tiền này giảm xuống dưới đường EMA 9 ngày báo hiệu sự yếu kém trong ngắn hạn, cho thấy sự mất đà tạm thời. Điều này chỉ ra một xu hướng giảm trong ngắn hạn trong một khung tăng giá rộng hơn. Thêm vào đó, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày vẫn ở trên 50, cho thấy xu hướng tích cực đang hoạt động.
Ở phía tăng, cặp NZD/USD kiểm tra rào cản ngay lập tức tại đường EMA 9 ngày ở mức 0,5753. Việc vượt lên trên mức này có thể cải thiện động lực giá trong ngắn hạn và hỗ trợ cặp tiền này khám phá khu vực quanh mức đỉnh ba tháng tại 0,5832, đạt được vào ngày 18 tháng 3. Mức kháng cự tiếp theo xuất hiện tại ranh giới trên của kênh tăng gần mức 0,5870.
Mức hỗ trợ ngay lập tức nằm tại đường EMA 50 ngày ở mức 0,5717. Việc phá vỡ quyết định dưới mức này có thể làm yếu đi động lực trung hạn, gây áp lực giảm giá lên cặp NZD/USD để điều hướng khu vực quanh ranh giới dưới của kênh tăng ở mức 0,5650.
Việc phá vỡ dưới kênh có thể củng cố xu hướng giảm và đẩy cặp NZD/USD tiến gần đến mức thấp hàng tháng tại 0,5593, ghi nhận vào ngày 3 tháng 3.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la New Zealand mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.25% | -0.27% | 0.16% | -0.15% | -0.38% | -0.04% | -0.10% | |
EUR | 0.25% | -0.12% | -0.10% | 0.15% | -0.14% | 0.26% | 0.20% | |
GBP | 0.27% | 0.12% | 0.43% | -0.36% | -0.05% | 0.39% | 0.22% | |
JPY | -0.16% | 0.10% | -0.43% | -0.31% | -0.56% | -0.18% | -0.27% | |
CAD | 0.15% | -0.15% | 0.36% | 0.31% | -0.18% | 0.11% | 0.05% | |
AUD | 0.38% | 0.14% | 0.05% | 0.56% | 0.18% | 0.42% | 0.35% | |
NZD | 0.04% | -0.26% | -0.39% | 0.18% | -0.11% | -0.42% | 0.00% | |
CHF | 0.10% | -0.20% | -0.22% | 0.27% | -0.05% | -0.35% | -0.01% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).