Đồng đô la Úc (AUD) tăng giá so với đồng đô la Mỹ (USD) vào thứ Hai sau hai ngày giảm liên tiếp. Cặp AUD/USD tăng lên khi AUD tìm thấy hỗ trợ sau khi công bố dữ liệu sơ bộ Chỉ số người quản lý mua hàng (PMI) của Ngân hàng Judo.
Chỉ số PMI ngành sản xuất của Ngân hàng Judo tại Úc đã tăng lên 52,6 trong tháng 3 từ 50,4 trong tháng 2, trong khi chỉ số PMI ngành dịch vụ cải thiện lên 51,2 từ 50,8. Chỉ số PMI tổng hợp cũng tăng, đạt 51,3 trong tháng 3 so với 50,6 trước đó.
Đồng AUD cũng thu hút sự chú ý khi các nhà phân tích dự đoán Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) sẽ giữ nguyên lãi suất trong tháng 4 sau khi cắt giảm chi phí vay lần đầu tiên trong bốn năm vào tháng 2. Hơn nữa, kỳ vọng về kích thích từ Trung Quốc thúc đẩy nền kinh tế Úc.
Cặp AUD/USD cũng được hưởng lợi từ tâm lý rủi ro cải thiện khi Nhà Trắng điều chỉnh chiến lược thuế quan trước khi thực hiện vào ngày 2 tháng 4, theo Wall Street Journal. Hơn nữa, căng thẳng địa chính trị giảm bớt khi các quan chức Ukraine và Mỹ gặp nhau ở Riyadh vào Chủ nhật để thảo luận về các nỗ lực hòa bình. Trong khi đó, Tổng thống Trump tiếp tục kêu gọi chấm dứt cuộc chiến kéo dài ba năm.
Cặp AUD/USD đang dao động gần 0,6290 vào thứ Hai, với các chỉ báo kỹ thuật chỉ ra xu hướng giảm khi cặp này vẫn nằm trong mô hình kênh giảm dần. Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày nằm dưới 50, xác nhận động lực giảm giá liên tục.
Hỗ trợ ngay lập tức được tìm thấy ở ranh giới dưới của kênh giảm dần quanh mức 0,6240. Việc phá vỡ dưới mức này có thể củng cố triển vọng giảm giá, đẩy cặp AUD/USD về mức thấp nhất trong bảy tuần là 0,6187, ghi nhận vào ngày 5 tháng 3.
Ở phía tăng, kháng cự ban đầu được thấy ở đường trung bình động hàm mũ (EMA) 50 ngày là 0,6307, tiếp theo là EMA chín ngày ở mức 0,6311. Việc bứt phá trên các mức này có thể thúc đẩy động lực giá ngắn hạn, với cặp AUD/USD có khả năng kiểm tra ranh giới trên của kênh giảm dần ở mức 0,6360.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.08% | -0.07% | 0.31% | -0.09% | -0.18% | 0.04% | 0.06% | |
EUR | 0.08% | -0.10% | -0.13% | 0.03% | -0.12% | 0.16% | 0.18% | |
GBP | 0.07% | 0.10% | 0.39% | -0.50% | -0.06% | 0.26% | 0.17% | |
JPY | -0.31% | 0.13% | -0.39% | -0.40% | -0.52% | -0.26% | -0.27% | |
CAD | 0.09% | -0.03% | 0.50% | 0.40% | -0.04% | 0.13% | 0.15% | |
AUD | 0.18% | 0.12% | 0.06% | 0.52% | 0.04% | 0.29% | 0.31% | |
NZD | -0.04% | -0.16% | -0.26% | 0.26% | -0.13% | -0.29% | 0.09% | |
CHF | -0.06% | -0.18% | -0.17% | 0.27% | -0.15% | -0.31% | -0.09% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Chỉ số người quản lý mua hàng (PMI) ngành sản xuất, được Judo Bank và S&P Global công bố hàng tháng, là chỉ báo nhanh đánh giá hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực sản xuất của Úc. Dữ liệu được lấy từ các cuộc khảo sát các giám đốc điều hành cấp cao tại các công ty khu vực tư nhân. Các câu trả lời khảo sát phản ánh sự thay đổi, nếu có, trong tháng hiện tại so với tháng trước và có thể dự đoán xu hướng thay đổi trong chuỗi dữ liệu chính thức như Tổng sản phẩm quốc nội (GDP), sản xuất công nghiệp, việc làm và lạm phát. Chỉ số dao động từ 0 đến 100, với mức 50,0 cho thấy không có sự thay đổi so với tháng trước. Mức đọc trên 50 cho thấy nền kinh tế sản xuất nói chung đang mở rộng, là dấu hiệu tăng giá đối với đồng Đô la Úc (AUD). Trong khi đó, mức đọc dưới 50 cho thấy hoạt động của các nhà sản xuất hàng hóa nói chung đang suy giảm, được coi là tín hiệu giảm giá đối với AUD.
Đọc thêmLần phát hành gần nhất: CN thg 3 23, 2025 22:00 (Sơ bộ)
Tần số: Hàng tháng
Thực tế: 52.6
Đồng thuận: -
Trước đó: 50.4
Nguồn: S&P Global