EUR/GBP tăng điểm vào thứ Sáu sau khi giảm trong phiên trước, dao động quanh mức 0,8380 trong phiên giao dịch châu Âu sớm. Tuy nhiên, cặp tiền tệ này có thể gặp gió ngược khi đồng bảng Anh (GBP) mạnh lên sau lập trường thận trọng của Ngân hàng trung ương Anh (BoE) về việc cắt giảm lãi suất và dự báo đỉnh lạm phát đã được điều chỉnh cho năm nay.
Vào thứ Năm, BoE đã giữ lãi suất ở mức 4,5% như dự kiến, với tám trong số chín thành viên Ủy ban Chính sách tiền tệ (MPC) bỏ phiếu giữ nguyên chi phí vay. Một thành viên ủng hộ việc cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản (bps), ít hơn so với hai điểm mà các nhà tham gia thị trường dự đoán.
Tại Vương quốc Anh, niềm tin người tiêu dùng GfK tăng một điểm lên -19 trong tháng 3 năm 2025, đánh dấu tháng tăng thứ hai liên tiếp từ -22 trong tháng 1 và -20 trong tháng 2. Con số này vượt qua kỳ vọng của thị trường là -21 nhưng vẫn ở trong vùng tiêu cực, cho thấy sự thận trọng của người tiêu dùng vẫn tiếp diễn.
Trong khi đó, đồng Euro (EUR) vẫn chịu áp lực sau khi Thống đốc Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) Christine Lagarde cảnh báo về các rủi ro kinh tế xuất phát từ các thuế quan tiềm năng của Mỹ. Phát biểu trước Ủy ban Kinh tế và Tài chính của Nghị viện Châu Âu, Lagarde lưu ý rằng thuế quan 25% đối với hàng nhập khẩu từ châu Âu—được Tổng thống Mỹ Donald Trump đe dọa—có thể làm giảm tăng trưởng khu vực đồng euro khoảng 0,3% trong năm đầu tiên.
Thêm vào đó, các nhà hoạch định chính sách của ECB đã chỉ ra khả năng cắt giảm lãi suất vào năm 2025, với lý do các rủi ro gia tăng từ căng thẳng thương mại toàn cầu. Các nhà đầu tư hiện đang chuyển sự chú ý đến dữ liệu khu vực đồng euro sắp tới, bao gồm số dư tài khoản vãng lai tháng 1 và số liệu niềm tin người tiêu dùng tháng 3 sẽ được công bố vào thứ Sáu.
Lãi suất do các tổ chức tài chính tính cho các khoản vay của người đi vay và được trả dưới dạng lãi suất cho người gửi tiền và người tiết kiệm. Lãi suất này chịu ảnh hưởng của lãi suất cho vay cơ bản, do các ngân hàng trung ương thiết lập để ứng phó với những thay đổi trong nền kinh tế. Các ngân hàng trung ương thường có nhiệm vụ đảm bảo ổn định giá cả, trong hầu hết các trường hợp có nghĩa là nhắm mục tiêu vào tỷ lệ lạm phát cơ bản khoảng 2%. Nếu lạm phát giảm xuống dưới mục tiêu, ngân hàng trung ương có thể cắt giảm lãi suất cho vay cơ bản, nhằm mục đích kích thích cho vay và thúc đẩy nền kinh tế. Nếu lạm phát tăng đáng kể trên 2%, thông thường ngân hàng trung ương sẽ tăng lãi suất cho vay cơ bản để cố gắng hạ lạm phát.
Lãi suất cao hơn thường giúp tăng giá trị đồng tiền của một quốc gia vì chúng khiến quốc gia này trở thành nơi hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư toàn cầu để gửi tiền.
Lãi suất cao hơn nhìn chung sẽ gây áp lực lên giá Vàng vì làm tăng chi phí cơ hội khi nắm giữ Vàng thay vì đầu tư vào tài sản có lãi hoặc gửi tiền mặt vào ngân hàng. Nếu lãi suất cao, điều này thường đẩy giá Đô la Mỹ (USD) lên cao và vì Vàng được định giá bằng Đô la, điều này có tác dụng làm giảm giá Vàng.
Lãi suất quỹ Fed là lãi suất qua đêm mà các ngân hàng Hoa Kỳ cho nhau vay. Đây là lãi suất tiêu đề thường được Cục Dự trữ Liên bang đưa ra tại các cuộc họp FOMC. Lãi suất này được thiết lập theo phạm vi, ví dụ 4,75%-5,00%, mặc dù giới hạn trên (trong trường hợp đó là 5,00%) là con số được trích dẫn. Kỳ vọng của thị trường đối với lãi suất quỹ Fed trong tương lai được theo dõi bởi công cụ CME FedWatch, công cụ này định hình cách nhiều thị trường tài chính hành xử khi dự đoán các quyết định về chính sách tiền tệ trong tương lai của Cục Dự trữ Liên bang.