GBP/JPY rút lui sau khi tăng trong ba ngày giao dịch liên tiếp kể từ thứ Sáu tuần trước. Tuy nhiên, nó đã gặp khó khăn trong việc vượt qua con số 195,00 và đường trung bình động giản đơn (SMA) 200 ngày, điều này đã làm trầm trọng thêm sự giảm giá của cặp tiền này xuống dưới khu vực 193,50. Tại thời điểm viết bài, cặp tiền này dao động gần 193,28, gần như không thay đổi.
GBP/JPY giao dịch đi ngang trong ngày thứ hai liên tiếp, bị giới hạn ở phía dưới bởi đường SMA 100 ngày tại 193,23 và Senkou Span B gần 192,28. Ở phía trên, đường SMA 200 ngày tại 194,18 có khả năng giữ cho cặp tiền này giao dịch trong phạm vi.
Thêm vào đó, mặc dù có xu hướng tăng, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) vẫn không thay đổi. Do đó, người mua và người bán thiếu sức mạnh để phá vỡ phạm vi giao dịch.
Nếu GBP/JPY giảm xuống dưới 192,28, mức hỗ trợ tiếp theo sẽ là Tenkan-sen tại 191,83, tiếp theo là Kijun-sen tại 191,24. Ngược lại, nếu GBP/JPY tăng vượt qua đường SMA 200 ngày, mức kháng cự tiếp theo sẽ là đỉnh ngày 18 tháng 3 tại 194,89, trước 195,00.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.28% | -0.54% | -0.10% | -0.44% | -0.46% | -1.27% | -0.94% | |
EUR | 0.28% | -0.38% | -0.21% | -0.15% | -0.31% | -1.00% | -0.68% | |
GBP | 0.54% | 0.38% | 0.48% | 0.02% | 0.05% | -0.63% | -0.37% | |
JPY | 0.10% | 0.21% | -0.48% | -0.34% | -0.56% | -1.12% | -0.96% | |
CAD | 0.44% | 0.15% | -0.02% | 0.34% | -0.20% | -0.82% | -1.05% | |
AUD | 0.46% | 0.31% | -0.05% | 0.56% | 0.20% | -0.67% | -0.35% | |
NZD | 1.27% | 1.00% | 0.63% | 1.12% | 0.82% | 0.67% | 0.32% | |
CHF | 0.94% | 0.68% | 0.37% | 0.96% | 1.05% | 0.35% | -0.32% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).