EUR/JPY tạm dừng chuỗi ba ngày tăng liên tiếp, dao động quanh mức 162,60 trong giờ giao dịch đầu tiên ở châu Âu vào thứ Tư. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền tệ này đang có xu hướng tăng trong một kênh tăng, cho thấy một xu hướng tăng giá tiếp tục.
Hơn nữa, chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày vẫn ở trên 50, củng cố triển vọng tăng giá cho cặp EUR/JPY. Thêm vào đó, vị trí của cặp tiền tệ này trên đường EMA 9 và 50 ngày nhấn mạnh động lực giá mạnh trong ngắn hạn và trung hạn, hỗ trợ khả năng tăng thêm.
Ở phía tăng, cặp EUR/JPY có thể gặp ngưỡng kháng cự chính đầu tiên tại ranh giới trên của kênh tăng gần 164,50, tiếp theo là mức cao nhất trong bốn tháng là 164,90, được ghi nhận vào ngày 30 tháng 12. Một sự phá vỡ quyết định trên khu vực quan trọng này có thể củng cố xu hướng tăng, mở đường cho một bài kiểm tra tiềm năng mức cao nhất trong tám tháng tại 166,69.
Cặp EUR/JPY có thể tìm thấy mức hỗ trợ ban đầu tại đường EMA 9 ngày ở mức 161,57. Một sự phá vỡ dưới mức này có thể làm yếu động lực giá trong ngắn hạn, dẫn dắt cặp tiền tệ này hướng tới đường EMA 50 ngày tại 160,13, tiếp theo là ranh giới dưới của kênh tăng tại 159,30.
Việc giảm thêm dưới khu vực hỗ trợ quan trọng này có thể làm suy yếu động lực trung hạn, tăng áp lực giảm giá lên cặp tiền tệ này. Điều này có thể đẩy cặp EUR/JPY hướng tới mức thấp hàng tháng là 155,59, được ghi nhận vào ngày 4 tháng 3, và có thể xuống 154,41, mức thấp nhất lần cuối được thấy vào tháng 12 năm 2023.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro là yếu nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.50% | 0.25% | -0.01% | 0.19% | 0.48% | 0.54% | 0.06% | |
EUR | -0.50% | -0.25% | -0.49% | -0.31% | 0.00% | 0.04% | -0.43% | |
GBP | -0.25% | 0.25% | -0.25% | -0.06% | 0.25% | 0.29% | -0.20% | |
JPY | 0.01% | 0.49% | 0.25% | 0.17% | 0.50% | 0.51% | 0.06% | |
CAD | -0.19% | 0.31% | 0.06% | -0.17% | 0.32% | 0.37% | -0.14% | |
AUD | -0.48% | -0.00% | -0.25% | -0.50% | -0.32% | 0.04% | -0.40% | |
NZD | -0.54% | -0.04% | -0.29% | -0.51% | -0.37% | -0.04% | -0.48% | |
CHF | -0.06% | 0.43% | 0.20% | -0.06% | 0.14% | 0.40% | 0.48% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).