GBP/JPY kéo dài đà giảm trong ngày thứ hai liên tiếp, giao dịch quanh mức 189,30 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Năm. Phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền tệ này vẫn nằm trong mô hình kênh giảm dần, báo hiệu xu hướng giảm tiếp tục.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày, một chỉ báo động lượng chính, vẫn ở dưới mức 50, củng cố đà giảm. Hơn nữa, cặp GBP/JPY tiếp tục giao dịch dưới các đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 và 14 ngày, cho thấy động lượng giá ngắn hạn yếu hơn.
Về hỗ trợ, cặp GBP/JPY có thể điều hướng khu vực quanh mức đáy năm tháng tại 187,05, được ghi nhận vào ngày 7 tháng 2, tiếp theo là ranh giới dưới của kênh giảm dần quanh mức 185,50.
Ở phía tăng, cặp GBP/JPY có thể kiểm tra mức kháng cự ngay lập tức tại đường EMA 9 ngày ở mức 190,69, tiếp theo là đường EMA 14 ngày tại 190,91. Việc vượt qua các mức này có thể làm yếu đi xu hướng giảm và hỗ trợ cặp tiền tệ này kiểm tra ranh giới trên của kênh giảm dần tại mức 192,00.
Việc phá vỡ trên kênh sẽ làm yếu đi xu hướng giảm và hỗ trợ cặp GBP/JPY khám phá khu vực quanh mức đỉnh hai tháng tại 198,26.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh là yếu nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.07% | -0.08% | -0.81% | -0.03% | -0.28% | -0.29% | -0.17% | |
EUR | 0.07% | -0.01% | -0.77% | 0.04% | -0.21% | -0.22% | -0.12% | |
GBP | 0.08% | 0.01% | -0.74% | 0.06% | -0.20% | -0.21% | -0.09% | |
JPY | 0.81% | 0.77% | 0.74% | 0.78% | 0.54% | 0.49% | 0.64% | |
CAD | 0.03% | -0.04% | -0.06% | -0.78% | -0.25% | -0.26% | -0.14% | |
AUD | 0.28% | 0.21% | 0.20% | -0.54% | 0.25% | -0.01% | 0.09% | |
NZD | 0.29% | 0.22% | 0.21% | -0.49% | 0.26% | 0.01% | 0.12% | |
CHF | 0.17% | 0.12% | 0.09% | -0.64% | 0.14% | -0.09% | -0.12% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).