Đồng đô la Úc (AUD) tiếp tục suy yếu so với đồng đô la Mỹ (USD) trong ngày thứ hai liên tiếp vào thứ Tư, chịu áp lực từ tâm lý ngại rủi ro gia tăng sau những đe dọa thuế quan mới từ Tổng thống Mỹ Donald Trump.
Chỉ số giá lương của Úc tăng 0,7% theo quý trong quý 4 năm 2024, không đạt mức tăng dự kiến là 0,8% và giảm từ mức tăng 0,9% của quý trước. Theo năm, chỉ số này tăng 3,2%, chậm lại so với mức 3,6% đã điều chỉnh trong quý trước và phù hợp với dự báo. Đây là mức tăng lương chậm nhất kể từ quý 3 năm 2022.
Đồng AUD phải đối mặt với áp lực giảm thêm sau khi Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) cắt giảm Lãi suất cơ bản (OCR) 25 điểm cơ bản (bps) xuống 4,10% vào thứ Ba—lần cắt giảm lãi suất đầu tiên trong bốn năm.
Sau quyết định chính sách, Thống đốc RBA Michele Bullock thừa nhận rằng lãi suất cao đã có tác động nhưng cảnh báo rằng còn quá sớm để tuyên bố chiến thắng trước lạm phát. Bà Bullock cũng nhấn mạnh sức mạnh của thị trường lao động và làm rõ rằng việc cắt giảm lãi suất thêm không được đảm bảo, mặc dù có kỳ vọng từ thị trường.
Cặp AUD/USD dao động quanh mức 0,6340 vào thứ Tư, giao dịch trong một mô hình kênh tăng cho thấy xu hướng thị trường tích cực. Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày vẫn trên 50, củng cố triển vọng tích cực.
Ở phía tăng, cặp AUD/USD có thể kiểm tra ranh giới trên của kênh tăng, phù hợp với mức kháng cự tâm lý quan trọng tại 0,6400.
Các mức hỗ trợ bao gồm đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày tại 0,6324, tiếp theo là EMA 14 ngày tại 0,6307. Một vùng hỗ trợ mạnh hơn gần ranh giới dưới của kênh tăng tại 0,6290.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc là yếu nhất so với Bảng Anh.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.00% | -0.05% | 0.14% | 0.03% | 0.07% | 0.19% | 0.05% | |
EUR | -0.01% | -0.05% | 0.14% | 0.02% | 0.07% | 0.19% | 0.04% | |
GBP | 0.05% | 0.05% | 0.19% | 0.07% | 0.12% | 0.24% | 0.09% | |
JPY | -0.14% | -0.14% | -0.19% | -0.13% | -0.08% | 0.03% | -0.10% | |
CAD | -0.03% | -0.02% | -0.07% | 0.13% | 0.04% | 0.16% | 0.02% | |
AUD | -0.07% | -0.07% | -0.12% | 0.08% | -0.04% | 0.12% | -0.02% | |
NZD | -0.19% | -0.19% | -0.24% | -0.03% | -0.16% | -0.12% | -0.14% | |
CHF | -0.05% | -0.04% | -0.09% | 0.10% | -0.02% | 0.02% | 0.14% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Một trong những yếu tố quan trọng nhất đối với Đô la Úc (AUD) là mức lãi suất do Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) đặt ra. Vì Úc là một quốc gia giàu tài nguyên nên một động lực chính khác là giá của mặt hàng xuất khẩu lớn nhất của nước này, Quặng sắt. Sức khỏe của nền kinh tế Trung Quốc, đối tác thương mại lớn nhất của nước này, là một yếu tố, cũng như lạm phát ở Úc, tốc độ tăng trưởng và Cán cân thương mại của nước này. Tâm lý thị trường - cho dù các nhà đầu tư đang nắm giữ nhiều tài sản rủi ro hơn (ưa rủi ro) hay tìm kiếm nơi trú ẩn an toàn (ngại rủi ro) - cũng là một yếu tố, với tâm lý ưa rủi ro là tích cực đối với AUD.
Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) tác động đến Đồng đô la Úc (AUD) bằng cách thiết lập mức lãi suất mà các ngân hàng Úc có thể cho nhau vay. Điều này tác động đến mức lãi suất trong toàn bộ nền kinh tế. Mục tiêu chính của RBA là duy trì tỷ lệ lạm phát ổn định ở mức 2-3% bằng cách điều chỉnh lãi suất tăng hoặc giảm. Lãi suất tương đối cao so với các ngân hàng trung ương lớn khác hỗ trợ AUD, và ngược lại đối với mức tương đối thấp. RBA cũng có thể sử dụng nới lỏng định lượng và thắt chặt để tác động đến các điều kiện tín dụng, trong đó trước đây là AUD tiêu cực và sau là AUD tích cực.
Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của Úc nên sức khỏe của nền kinh tế Trung Quốc có ảnh hưởng lớn đến giá trị của Đô la Úc (AUD). Khi nền kinh tế Trung Quốc hoạt động tốt, họ sẽ mua nhiều nguyên liệu thô, hàng hóa và dịch vụ hơn từ Úc, nâng cao nhu cầu đối với AUD và đẩy giá trị của nó lên. Ngược lại là trường hợp nền kinh tế Trung Quốc không tăng trưởng nhanh như mong đợi. Do đó, những bất ngờ tích cực hoặc tiêu cực trong dữ liệu tăng trưởng của Trung Quốc thường có tác động trực tiếp đến Đô la Úc và các cặp tiền tệ của nó.
Quặng sắt là mặt hàng xuất khẩu lớn nhất của Úc, chiếm 118 tỷ đô la một năm theo dữ liệu từ năm 2021, với Trung Quốc là điểm đến chính. Do đó, giá quặng sắt có thể là động lực thúc đẩy đồng đô la Úc. Nhìn chung, nếu giá quặng sắt tăng, AUD cũng tăng, vì tổng cầu đối với đồng tiền này tăng. Ngược lại, trường hợp giá quặng sắt giảm. Giá quặng sắt cao hơn cũng có xu hướng dẫn đến khả năng cao hơn về Cán cân thương mại dương cho Úc, điều này cũng có lợi cho AUD.
Cán cân thương mại, là sự chênh lệch giữa số tiền một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu so với số tiền quốc gia đó phải trả cho hàng nhập khẩu, là một yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến giá trị của đồng đô la Úc. Nếu Úc sản xuất hàng xuất khẩu được săn đón nhiều, thì đồng tiền của nước này sẽ tăng giá hoàn toàn từ nhu cầu thặng dư được tạo ra từ những người mua nước ngoài muốn mua hàng xuất khẩu của nước này so với số tiền quốc gia này chi để mua hàng nhập khẩu. Do đó, Cán cân thương mại ròng dương sẽ củng cố đồng AUD, ngược lại nếu Cán cân thương mại âm.