GBP/JPY tiếp tục chuỗi giảm giá trong phiên thứ ba liên tiếp, giao dịch quanh mức 191,00 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Hai. Phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền tệ này vẫn nằm trong mô hình kênh giảm dần, cho thấy xu hướng giảm giá đang chiếm ưu thế.
Ngoài ra, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày, một chỉ báo động lượng quan trọng, giảm xuống dưới mức 50, củng cố đà giảm giá. Tuy nhiên, cặp GBP/JPY giao dịch quanh các đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 và 14 ngày, cho thấy động lượng giá ngắn hạn là trung lập.
Về hỗ trợ, đường EMA 9 ngày ở mức 191,00 đóng vai trò là mức hỗ trợ ngay lập tức cho cặp GBP/JPY. Việc phá vỡ dưới mức này có thể làm suy yếu động lượng giá ngắn hạn và dẫn đến việc cặp tiền tệ này điều hướng khu vực quanh mức thấp nhất trong năm tháng là 187,05, được ghi nhận vào ngày 7 tháng 2, tiếp theo là ranh giới dưới của kênh giảm dần quanh mức tâm lý 186,00.
Ở phía tăng, cặp GBP/JPY có thể kiểm tra mức kháng cự ngay lập tức tại đường EMA 14 ngày ở mức 191,17. Việc phá vỡ trên các mức này có thể làm suy yếu xu hướng giảm giá và hỗ trợ cặp tiền tệ này kiểm tra ranh giới trên của kênh giảm dần ở mức 192,50.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh là yếu nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.08% | -0.04% | -0.24% | 0.03% | -0.18% | -0.23% | 0.09% | |
EUR | -0.08% | 0.03% | -0.37% | 0.05% | -0.17% | -0.21% | 0.12% | |
GBP | 0.04% | -0.03% | -0.29% | 0.02% | -0.15% | -0.24% | 0.08% | |
JPY | 0.24% | 0.37% | 0.29% | 0.28% | 0.10% | 0.22% | 0.32% | |
CAD | -0.03% | -0.05% | -0.02% | -0.28% | -0.18% | -0.26% | 0.07% | |
AUD | 0.18% | 0.17% | 0.15% | -0.10% | 0.18% | -0.04% | 0.29% | |
NZD | 0.23% | 0.21% | 0.24% | -0.22% | 0.26% | 0.04% | 0.32% | |
CHF | -0.09% | -0.12% | -0.08% | -0.32% | -0.07% | -0.29% | -0.32% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).