NZD/USD vẫn ổn định sau khi ghi nhận mức giảm trong phiên trước, giao dịch quanh mức 0,5680 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Sáu. Cặp tiền tệ này vẫn im lặng khi tâm lý trở nên thận trọng trước báo cáo việc làm quan trọng của Mỹ. Các nhà giao dịch chuẩn bị cho dữ liệu Bảng lương phi nông nghiệp (NFP) của Mỹ vào thứ Sáu, dự kiến sẽ định hình hướng đi của chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang (Fed).
Cặp NZD/USD có thể đối mặt với áp lực khi đồng đô la Mỹ (USD) kéo dài đà phục hồi, được hỗ trợ bởi lãi suất trái phiếu chính phủ Mỹ đang phục hồi. Chỉ số đô la Mỹ (DXY) đã tăng lên gần 107,70, trong khi lãi suất trái phiếu chính phủ Mỹ kỳ hạn 2 năm và 10 năm lần lượt ở mức 4,22% và 4,44% tại thời điểm viết bài.
Về dữ liệu, Tuyên bố thất nghiệp ban đầu của Mỹ đã tăng lên 219K trong tuần kết thúc vào ngày 31 tháng 1, theo báo cáo của Bộ Lao động Mỹ (DoL) vào thứ Năm. Con số này vượt qua ước tính ban đầu là 213K và cao hơn so với con số đã điều chỉnh của tuần trước là 208K (từ 207K).
Đồng đô la New Zealand (NZD) nhạy cảm với rủi ro gặp khó khăn trong bối cảnh tâm lý ngại rủi ro gia tăng do bất ổn thương mại và kinh tế toàn cầu. Tuy nhiên, các cuộc đàm phán thương mại giữa Hoa Kỳ (Mỹ) và Trung Quốc có thể làm dịu tâm lý này. Tổng thống Mỹ Donald Trump và Chủ tịch Trung Quốc Tập Cận Bình dự kiến sẽ thảo luận về khả năng giảm thuế quan.
Đồng Kiwi có thể đối mặt với những trở ngại khi Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ) được kỳ vọng rộng rãi sẽ cắt giảm lãi suất vào tháng 2. Các thị trường hiện đang định giá gần 92% khả năng cắt giảm 50 điểm cơ bản xuống còn 3,75% vào ngày 19 tháng 2, đánh dấu lần cắt giảm lãi suất lớn thứ ba liên tiếp.
Đô la New Zealand (NZD), còn được gọi là NZD, là một loại tiền tệ được giao dịch phổ biến trong giới đầu tư. Giá trị của đồng tiền này được xác định rộng rãi bởi sức khỏe của nền kinh tế New Zealand và chính sách của ngân hàng trung ương nước này. Tuy nhiên, vẫn có một số đặc điểm riêng biệt cũng có thể khiến NZD biến động. Hiệu suất của nền kinh tế Trung Quốc có xu hướng tác động đến NZD vì Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của New Zealand. Tin xấu đối với nền kinh tế Trung Quốc có thể có nghĩa là ít xuất khẩu của New Zealand sang nước này hơn, ảnh hưởng đến nền kinh tế và do đó là đồng tiền của nước này. Một yếu tố khác tác động đến NZD là giá sữa vì ngành công nghiệp sữa là mặt hàng xuất khẩu chính của New Zealand. Giá sữa cao thúc đẩy thu nhập xuất khẩu, đóng góp tích cực cho nền kinh tế và do đó là cho NZD.
Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ) đặt mục tiêu đạt được và duy trì tỷ lệ lạm phát trong khoảng từ 1% đến 3% trong trung hạn, với trọng tâm là giữ ở mức gần mức trung bình 2%. Để đạt được mục tiêu này, ngân hàng đặt ra mức lãi suất phù hợp. Khi lạm phát quá cao, RBNZ sẽ tăng lãi suất để hạ nhiệt nền kinh tế, nhưng động thái này cũng sẽ khiến lợi suất trái phiếu tăng cao hơn, làm tăng sức hấp dẫn của các nhà đầu tư muốn đầu tư vào quốc gia này và do đó thúc đẩy NZD. Ngược lại, lãi suất thấp hơn có xu hướng làm NZD yếu đi. Cái gọi là chênh lệch lãi suất, hay cách lãi suất ở New Zealand được hoặc dự kiến sẽ được so sánh với lãi suất do Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ đặt ra, cũng có thể đóng vai trò quan trọng trong việc di chuyển cặp NZD/USD.
Việc công bố dữ liệu kinh tế vĩ mô tại New Zealand đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tình hình kinh tế và có thể tác động đến định giá của Đô la New Zealand (NZD). Một nền kinh tế mạnh, dựa trên tăng trưởng kinh tế cao, tỷ lệ thất nghiệp thấp và sự tự tin cao là điều tốt cho NZD. Tăng trưởng kinh tế cao thu hút đầu tư nước ngoài và có thể khuyến khích Ngân hàng Dự trữ New Zealand tăng lãi suất, nếu sức mạnh kinh tế này đi kèm với lạm phát cao. Ngược lại, nếu dữ liệu kinh tế yếu, NZD có khả năng mất giá.
Đồng đô la New Zealand (NZD) có xu hướng mạnh lên trong giai đoạn rủi ro, hoặc khi các nhà đầu tư nhận thấy rằng rủi ro thị trường nói chung là thấp và lạc quan về tăng trưởng. Điều này có xu hướng dẫn đến triển vọng thuận lợi hơn cho hàng hóa và cái gọi là 'tiền tệ hàng hóa' như đồng NZD. Ngược lại, NZD có xu hướng yếu đi vào thời điểm thị trường hỗn loạn hoặc bất ổn kinh tế vì các nhà đầu tư có xu hướng bán các tài sản có rủi ro cao hơn và chạy đến các nơi trú ẩn an toàn ổn định hơn.