Cặp NZD/USD phá vỡ chuỗi tăng bốn ngày, giao dịch quanh mức 0,5660 trong giờ giao dịch ở châu Âu vào thứ Năm. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy người mua và người bán không chắc chắn về hướng dài hạn của tài sản khi cặp tiền tệ này tích luỹ trong mô hình hình chữ nhật.
Ngoài ra, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày được đặt ở mức 50, xác nhận xu hướng trung lập đang diễn ra. Tuy nhiên, cặp NZD/USD vẫn nằm trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, phản ánh rằng động lượng giá ngắn hạn vẫn còn một chút sức mạnh.
Ở phía tăng, cặp NZD/USD có thể điều hướng khu vực xung quanh mức đỉnh trong tám tuần là 0,5794, đạt được vào ngày 24 tháng 1. Rào cản tiếp theo xuất hiện ở mức tâm lý 0,5800, phù hợp với ranh giới trên của hình chữ nhật tại mức 0,5820.
Về hỗ trợ, cặp NZD/USD kiểm tra đường EMA 9 ngày ngay lập tức ở mức 0,5654, phù hợp với mức tâm lý 0,5650. Việc phá vỡ dưới mức này có thể khiến cặp tiền tệ này điều hướng khu vực xung quanh vùng hỗ trợ của nó tại mức 0,5526—mức thấp nhất kể từ tháng 10 năm 2022, đạt được vào ngày 25 tháng 12. Hỗ trợ tiếp theo xuất hiện gần rìa dưới của kênh giảm dần tại mức 0,5500.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la New Zealand là yếu nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.33% | 0.33% | -0.09% | 0.32% | 0.45% | 0.56% | 0.28% | |
EUR | -0.33% | -0.01% | -0.41% | -0.01% | 0.12% | 0.24% | -0.07% | |
GBP | -0.33% | 0.00% | -0.42% | 0.00% | 0.12% | 0.24% | -0.04% | |
JPY | 0.09% | 0.41% | 0.42% | 0.42% | 0.54% | 0.62% | 0.37% | |
CAD | -0.32% | 0.00% | -0.00% | -0.42% | 0.13% | 0.24% | -0.04% | |
AUD | -0.45% | -0.12% | -0.12% | -0.54% | -0.13% | 0.12% | -0.19% | |
NZD | -0.56% | -0.24% | -0.24% | -0.62% | -0.24% | -0.12% | -0.29% | |
CHF | -0.28% | 0.07% | 0.04% | -0.37% | 0.04% | 0.19% | 0.29% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).