Rupee Ấn Độ (INR) ổn định vào thứ Sáu. Sự can thiệp có khả năng từ Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI) để bán Đô la Mỹ (USD) thông qua các ngân hàng nhà nước giúp hạn chế tổn thất quá mức. Tuy nhiên, giá mua USD từ các nhà nhập khẩu và ngân hàng nước ngoài, đặc biệt là các công ty dầu mỏ, có thể gây áp lực lên đồng nội tệ. Ngoài ra, những bất ổn địa chính trị và thuế quan thương mại tiềm năng của Tổng thống đắc cử Mỹ Donald Trump có thể làm suy yếu INR trong ngắn hạn.
Nhìn về phía trước, các nhà giao dịch chuẩn bị cho dữ liệu nhà ở Mỹ cho tháng 12 vào cuối ngày thứ Sáu, bao gồm Giấy phép xây dựng và Lượng nhà khởi công xây dựng. Ngoài ra, Sản xuất công nghiệp của Mỹ sẽ được công bố.
Rupee Ấn Độ giao dịch ổn định trong ngày. Con đường ít kháng cự nhất là tăng giá khi cặp USD/INR đã hình thành các mức cao hơn và mức thấp hơn trong khi giữ trên Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 100 ngày trên biểu đồ hàng ngày. Tuy nhiên, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày đạt vùng quá mua vượt mốc 70,00, có thể báo hiệu sự yếu tạm thời hoặc củng cố thêm trong ngắn hạn.
Trong trường hợp tăng giá, mức kháng cự ngay lập tức xuất hiện ở mức cao nhất mọi thời đại là 86,69. Một sự phá vỡ quyết định trên mức đã đề cập có thể thu hút một số người mua đến mức tâm lý 87,00.
Nếu động lượng giảm tiếp tục, cặp tiền tệ này có thể thấy một sự giảm xuống mức 86,30, mức thấp của ngày 15 tháng 1. Xa hơn về phía nam, mục tiêu giảm tiếp theo cần theo dõi là 85,85, mức thấp của ngày 10 tháng 1, tiếp theo là 85,65, mức thấp của ngày 7 tháng 1.
Rupee Ấn Độ (INR) là một trong những loại tiền tệ nhạy cảm nhất với các yếu tố bên ngoài. Giá dầu thô (quốc gia này phụ thuộc rất nhiều vào dầu nhập khẩu), giá trị của đồng đô la Mỹ – hầu hết giao dịch được thực hiện bằng USD – và mức độ đầu tư nước ngoài, tất cả đều có ảnh hưởng. Sự can thiệp trực tiếp của Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI) vào thị trường ngoại hối để giữ tỷ giá hối đoái ổn định, cũng như mức lãi suất do RBI đặt ra, là những yếu tố ảnh hưởng lớn hơn nữa đến Rupee.
Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI) tích cực can thiệp vào thị trường ngoại hối để duy trì tỷ giá hối đoái ổn định, giúp tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại. Ngoài ra, RBI cố gắng duy trì tỷ lệ lạm phát ở mức mục tiêu 4% bằng cách điều chỉnh lãi suất. Lãi suất cao hơn thường làm đồng Rupee mạnh lên. Điều này là do vai trò của 'carry trade' trong đó các nhà đầu tư vay ở các quốc gia có lãi suất thấp hơn để đặt tiền của họ vào các quốc gia cung cấp lãi suất tương đối cao hơn và hưởng lợi từ sự chênh lệch.
Các yếu tố kinh tế vĩ mô ảnh hưởng đến giá trị của Rupee bao gồm lạm phát, lãi suất, tốc độ tăng trưởng kinh tế (GDP), cán cân thương mại và dòng vốn đầu tư nước ngoài. Tốc độ tăng trưởng cao hơn có thể dẫn đến nhiều khoản đầu tư nước ngoài hơn, đẩy nhu cầu về Rupee lên cao. Cán cân thương mại ít tiêu cực hơn cuối cùng sẽ dẫn đến đồng Rupee mạnh hơn. Lãi suất cao hơn, đặc biệt là lãi suất thực (lãi suất trừ lạm phát) cũng có lợi cho Rupee. Môi trường rủi ro có thể dẫn đến dòng vốn đầu tư trực tiếp và gián tiếp nước ngoài (FDI và FII) lớn hơn, điều này cũng có lợi cho Rupee.
Lạm phát cao hơn, đặc biệt là nếu nó cao hơn so với các đồng tiền ngang hàng của Ấn Độ, thường là tiêu cực đối với đồng tiền này vì nó phản ánh sự mất giá thông qua tình trạng cung vượt cầu. Lạm phát cũng làm tăng chi phí xuất khẩu, dẫn đến việc bán nhiều Rupee hơn để mua hàng nhập khẩu nước ngoài, điều này là tiêu cực đối với Rupee. Đồng thời, lạm phát cao hơn thường dẫn đến Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI) tăng lãi suất và điều này có thể là tích cực đối với Rupee, do nhu cầu tăng từ các nhà đầu tư quốc tế. Hiệu ứng ngược lại là đúng đối với lạm phát thấp hơn.