USD/CHF giảm sau khi đạt mức đỉnh trong tám tháng tại 0,9200 và giảm về mốc 0,9100, ghi nhận mức giảm hơn 0,18%. Dữ liệu tích cực từ Hoa Kỳ (Mỹ) không thể củng cố đồng bạc xanh, vốn đã kéo dài đà giảm sau những nhận xét ôn hòa từ Thống đốc Fed Christopher Waller.
Kể từ tháng 10 năm ngoái, USD/CHF đã có xu hướng tăng mạnh, với đồng bạc xanh tăng hơn 9% so với đồng Franc Thụy Sĩ. Tuy nhiên, người mua không thể kéo dài xu hướng này, khi cặp tiền tệ này giảm xuống mức thấp nhất trong sáu ngày vào thứ Tư tại 0,9077 trước khi phục hồi một phần.
Mặc dù cặp tiền tệ này dự kiến sẽ kết thúc phiên giao dịch thứ Năm với mức giảm, nhưng vẫn có khả năng tăng thêm sau khi đạt mức thấp cao hơn, với giá tìm thấy sự chấp nhận gần phạm vi 0,9098-0,9135.
Nếu người mua vượt qua mức 0,9135, mức kháng cự tiếp theo sẽ là mức cao hàng ngày vào ngày 13 tháng 1 tại 0,9200, đỉnh của một 'ngôi sao băng'. Nếu bị phá vỡ, mức trần tiếp theo sẽ là mức đỉnh tháng 4 năm 2024 tại 0,9224.
Ngược lại, nếu USD/CHF duy trì dưới mức 0,9100, mức hỗ trợ đầu tiên sẽ là 0,9098 và 0,9077. Nếu các mức này bị loại bỏ, hãy tìm kiếm một đợt bật lên có thể xảy ra tại 0,9007, mức thấp nhất ngày 6 tháng 1.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Franc Thụy Sĩ (CHF) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Franc Thụy Sĩ mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.03% | -0.06% | -0.05% | -0.04% | -0.04% | -0.02% | -0.05% | |
EUR | 0.03% | -0.04% | 0.00% | -0.02% | -0.03% | 0.02% | -0.03% | |
GBP | 0.06% | 0.04% | 0.02% | 0.03% | 0.03% | 0.05% | 0.02% | |
JPY | 0.05% | 0.00% | -0.02% | 0.03% | 0.02% | 0.04% | 0.00% | |
CAD | 0.04% | 0.02% | -0.03% | -0.03% | 0.00% | 0.04% | -0.01% | |
AUD | 0.04% | 0.03% | -0.03% | -0.02% | -0.00% | 0.02% | -0.02% | |
NZD | 0.02% | -0.02% | -0.05% | -0.04% | -0.04% | -0.02% | -0.03% | |
CHF | 0.05% | 0.03% | -0.02% | -0.00% | 0.01% | 0.02% | 0.03% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Franc Thụy Sĩ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CHF (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).