EUR/USD giảm vào thứ Năm khi triển vọng rộng hơn của đồng euro (EUR) đã suy yếu sau khi công bố biên bản của Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB), cho thấy tất cả các quan chức đều đồng ý với cách tiếp cận cắt giảm lãi suất dần dần trong bối cảnh tin tưởng rằng lạm phát sẽ trở lại mục tiêu trong nửa đầu năm 2025. Biên bản của ECB cho cuộc họp vào ngày 11-12 tháng 12 cho thấy, "Nếu dự báo cơ bản về lạm phát được xác nhận trong vài tháng và quý tới, việc giảm dần tính hạn chế của chính sách được coi là phù hợp."
Theo một cuộc thăm dò của Reuters từ ngày 10-15 tháng 1, tất cả 77 nhà kinh tế đều thấy ECB giảm lãi suất tiền gửi 25 điểm cơ bản (bps) xuống 2,75% trong cuộc họp tháng 1, và 60% trong số họ tin tưởng vào ba lần cắt giảm lãi suất 25 bps bổ sung vào giữa năm.
Trong khi đó, các quan chức ECB cũng thoải mái với kỳ vọng rằng lãi suất tiền gửi sẽ giảm xuống 2% vào giữa mùa hè. Nhà hoạch định chính sách của ECB và Thống đốc Ngân hàng Pháp François Villeroy de Galhau cho biết, "Có lý khi lãi suất đạt 2% vào mùa hè," vì chúng tôi đã gần như thắng "cuộc chiến chống lạm phát." Villeroy nói thêm rằng việc giảm chi phí vay sẽ thúc đẩy "tài trợ cho nền kinh tế" và "giảm tỷ lệ tiết kiệm của hộ gia đình."
Triển vọng của nền kinh tế khu vực đồng euro vẫn dễ bị tổn thương khi những người tham gia thị trường lo ngại rằng thuế nhập khẩu cao hơn của Mỹ dưới thời chính quyền Trump sẽ ảnh hưởng đáng kể đến lĩnh vực xuất khẩu.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.20% | 0.43% | -0.28% | 0.37% | 0.36% | 0.45% | 0.02% | |
EUR | -0.20% | 0.23% | -0.46% | 0.17% | 0.16% | 0.26% | -0.18% | |
GBP | -0.43% | -0.23% | -0.70% | -0.06% | -0.07% | 0.02% | -0.41% | |
JPY | 0.28% | 0.46% | 0.70% | 0.63% | 0.63% | 0.67% | 0.29% | |
CAD | -0.37% | -0.17% | 0.06% | -0.63% | -0.00% | 0.08% | -0.35% | |
AUD | -0.36% | -0.16% | 0.07% | -0.63% | 0.00% | 0.09% | -0.34% | |
NZD | -0.45% | -0.26% | -0.02% | -0.67% | -0.08% | -0.09% | -0.43% | |
CHF | -0.02% | 0.18% | 0.41% | -0.29% | 0.35% | 0.34% | 0.43% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
EUR/USD giữ mức phục hồi gần 1,0300 sau khi tăng từ mức thấp nhất trong hơn hai năm là 1,0175 đạt được vào thứ Hai. Cặp tiền tệ chính phục hồi trở lại do sự phân kỳ trong động lượng và hành động giá. Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày đã tạo đáy cao hơn gần 35,00, trong khi cặp tiền tệ này tạo đáy thấp hơn.
Tuy nhiên, triển vọng của cặp tiền tệ chung vẫn giảm giá khi tất cả các Đường trung bình động hàm mũ (EMA) từ ngắn hạn đến dài hạn đều dốc xuống.
Nhìn xuống, mức thấp của thứ Hai là 1,0175 sẽ là vùng hỗ trợ quan trọng cho cặp tiền tệ này. Ngược lại, mức cao của ngày 6 tháng 1 là 1,0437 sẽ là rào cản chính cho những người đầu cơ giá lên đồng euro.