tradingkey.logo

Dự báo giá NZD/USD: Duy trì vị thế trên đường EMA chín ngày gần mức 0,5600

FXStreet16 Th01 2025 08:07
  • NZD/USD kiểm tra đường EMA 9 ngày ở mức 0,5604, tiếp theo là mức tâm lý 0,5600.
  • Động lượng giá ngắn hạn được cải thiện khi cặp tiền tệ này di chuyển trên đường EMA 9 ngày.
  • Cặp tiền tệ này tìm thấy mức kháng cự ban đầu tại đường EMA 14 ngày ở mức 0,5614.

Cặp NZD/USD phá vỡ chuỗi ba ngày tăng giá, giao dịch quanh mức 0,5610 trong giờ giao dịch ở châu Âu vào thứ Năm. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng giảm giá liên tục khi cặp tiền tệ này bị giới hạn trong mô hình kênh giảm dần.

Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày vẫn ở dưới mức 50, báo hiệu xu hướng giảm giá đang diễn ra. Tuy nhiên, cặp NZD/USD di chuyển trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, phản ánh sự cải thiện trong động lượng giá ngắn hạn.

Về mặt hỗ trợ, cặp NZD/USD kiểm tra đường EMA 9 ngày ngay lập tức ở mức 0,5604, phù hợp với mức tâm lý 0,5600. Việc phá vỡ dưới mức này có thể khiến cặp tiền tệ này điều hướng khu vực xung quanh vùng hỗ trợ của nó tại mức 0,5526—mức thấp nhất kể từ tháng 10 năm 2022, đạt được vào ngày 25 tháng 12. Hỗ trợ tiếp theo xuất hiện gần rìa dưới của mô hình kênh giảm dần ở mức 0,5500.

Ở phía tăng, cặp NZD/USD kiểm tra mức kháng cự ban đầu tại đường EMA 14 ngày ở mức 0,5614. Việc phá vỡ trên mức này có thể cải thiện động lượng giá ngắn hạn và hỗ trợ cặp tiền tệ này kiểm tra ranh giới trên của kênh giảm dần tại mức tâm lý 0,5660.

NZD/USD: Biểu đồ hàng ngày

Đô la New Zealand GIÁ Hôm nay

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la New Zealand là yếu nhất so với Đồng Yên Nhật.

USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD -0.01% 0.19% -0.25% 0.22% 0.18% 0.16% -0.11%
EUR 0.01% 0.20% -0.24% 0.23% 0.19% 0.17% -0.10%
GBP -0.19% -0.20% -0.40% 0.03% -0.01% -0.03% -0.30%
JPY 0.25% 0.24% 0.40% 0.49% 0.44% 0.38% 0.16%
CAD -0.22% -0.23% -0.03% -0.49% -0.04% -0.07% -0.33%
AUD -0.18% -0.19% 0.01% -0.44% 0.04% -0.02% -0.28%
NZD -0.16% -0.17% 0.03% -0.38% 0.07% 0.02% -0.26%
CHF 0.11% 0.10% 0.30% -0.16% 0.33% 0.28% 0.26%

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).

Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Nội dung trên hoạt động như một sự trợ giúp cho chức năng của nền tảng của chúng tôi. Nó không cung cấp lời khuyên giao dịch và không nên là cơ sở của bất kỳ quyết định giao dịch nào được đưa ra.

Bài viết liên quan