Đồng Rupee Ấn Độ (INR) giao dịch trong vùng tiêu cực vào thứ Năm. Sự gia tăng giá dầu thô gây áp lực bán lên đồng nội tệ khi Ấn Độ phụ thuộc vào các nhà cung cấp nước ngoài cho gần 90% nhu cầu tiêu thụ dầu của mình. Hơn nữa, dòng vốn chảy ra liên tục từ các nhà đầu tư nước ngoài và lo ngại về sự suy thoái kinh tế của Ấn Độ cũng góp phần vào đà giảm của INR.
Tuy nhiên, dữ liệu lạm phát của Mỹ thấp hơn dự kiến làm tăng cược rằng Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) có thể cắt giảm lãi suất hai lần trong năm nay. Điều này, ngược lại, có thể gây áp lực lên đồng Đô la Mỹ (USD) và hỗ trợ INR. Sự can thiệp thường xuyên từ Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI) cũng giúp hạn chế tổn thất của đồng nội tệ. Ngân hàng trung ương Ấn Độ đã thường xuyên can thiệp để hỗ trợ đồng tiền, tiêu tốn gần 70 tỷ đô la dự trữ ngoại hối kể từ khi đạt mức cao kỷ lục 705 tỷ đô la vào tháng 9 năm 2024. Các nhà đầu tư đang chờ đợi công bố Doanh số bán lẻ tháng 12 của Mỹ và Số đơn yêu cầu trợ cấp thất nghiệp hàng tuần, dự kiến sẽ được công bố vào cuối ngày thứ Năm.
Đồng Rupee Ấn Độ suy yếu trong ngày. Triển vọng tăng giá của cặp USD/INR vẫn tồn tại khi giá đã hình thành các mức cao hơn và mức thấp hơn trong khi giữ trên Đường trung bình động hàm mũ 100 ngày quan trọng (EMA) trên biểu đồ hàng ngày. Tuy nhiên, không thể loại trừ khả năng tích luỹ thêm trong ngắn hạn khi Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày vượt qua mốc 70,00. Điều này cho thấy điều kiện quá mua và cảnh báo cần thận trọng cho phe đầu cơ giá lên.
Rào cản tăng giá đầu tiên cho USD/INR xuất hiện tại mức cao nhất mọi thời đại là 86,69. Mức tăng mở rộng có thể chứng kiến một đợt phục hồi lên mức tâm lý 87,00.
Mặt khác, mục tiêu giảm giá ban đầu cần theo dõi là 86,12, mức thấp của ngày 13 tháng 1. Bất kỳ đợt bán tháo nào tiếp theo dưới mức này có thể mở đường đến 85,85, mức thấp của ngày 10 tháng 1. Rào cản tiếp theo được nhìn thấy tại 85,65, mức thấp của ngày 7 tháng 1.
Rupee Ấn Độ (INR) là một trong những loại tiền tệ nhạy cảm nhất với các yếu tố bên ngoài. Giá dầu thô (quốc gia này phụ thuộc rất nhiều vào dầu nhập khẩu), giá trị của đồng đô la Mỹ – hầu hết giao dịch được thực hiện bằng USD – và mức độ đầu tư nước ngoài, tất cả đều có ảnh hưởng. Sự can thiệp trực tiếp của Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI) vào thị trường ngoại hối để giữ tỷ giá hối đoái ổn định, cũng như mức lãi suất do RBI đặt ra, là những yếu tố ảnh hưởng lớn hơn nữa đến Rupee.
Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI) tích cực can thiệp vào thị trường ngoại hối để duy trì tỷ giá hối đoái ổn định, giúp tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại. Ngoài ra, RBI cố gắng duy trì tỷ lệ lạm phát ở mức mục tiêu 4% bằng cách điều chỉnh lãi suất. Lãi suất cao hơn thường làm đồng Rupee mạnh lên. Điều này là do vai trò của 'carry trade' trong đó các nhà đầu tư vay ở các quốc gia có lãi suất thấp hơn để đặt tiền của họ vào các quốc gia cung cấp lãi suất tương đối cao hơn và hưởng lợi từ sự chênh lệch.
Các yếu tố kinh tế vĩ mô ảnh hưởng đến giá trị của Rupee bao gồm lạm phát, lãi suất, tốc độ tăng trưởng kinh tế (GDP), cán cân thương mại và dòng vốn đầu tư nước ngoài. Tốc độ tăng trưởng cao hơn có thể dẫn đến nhiều khoản đầu tư nước ngoài hơn, đẩy nhu cầu về Rupee lên cao. Cán cân thương mại ít tiêu cực hơn cuối cùng sẽ dẫn đến đồng Rupee mạnh hơn. Lãi suất cao hơn, đặc biệt là lãi suất thực (lãi suất trừ lạm phát) cũng có lợi cho Rupee. Môi trường rủi ro có thể dẫn đến dòng vốn đầu tư trực tiếp và gián tiếp nước ngoài (FDI và FII) lớn hơn, điều này cũng có lợi cho Rupee.
Lạm phát cao hơn, đặc biệt là nếu nó cao hơn so với các đồng tiền ngang hàng của Ấn Độ, thường là tiêu cực đối với đồng tiền này vì nó phản ánh sự mất giá thông qua tình trạng cung vượt cầu. Lạm phát cũng làm tăng chi phí xuất khẩu, dẫn đến việc bán nhiều Rupee hơn để mua hàng nhập khẩu nước ngoài, điều này là tiêu cực đối với Rupee. Đồng thời, lạm phát cao hơn thường dẫn đến Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI) tăng lãi suất và điều này có thể là tích cực đối với Rupee, do nhu cầu tăng từ các nhà đầu tư quốc tế. Hiệu ứng ngược lại là đúng đối với lạm phát thấp hơn.