USD/JPY đã giảm hơn 1% trong đầu phiên giao dịch Bắc Mỹ khi dữ liệu lạm phát ở Mỹ tiếp tục xu hướng giảm trong các con số cơ bản. Cặp tiền tệ này giao dịch ở mức 156,33 tại thời điểm viết bài.
Cục Thống kê Lao động Mỹ (BLS) tiết lộ rằng lạm phát tiêu dùng đã tăng 0,4% hàng tháng, vượt qua ước tính 0,3% cho một con số không thay đổi so với mức đọc của tháng 11. Tính theo năm, Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tăng 2,9% như dự kiến, tăng hai điểm so với mức đọc trước đó là 2,7%.
Loại trừ các mặt hàng dễ biến động, cái gọi là lạm phát cơ bản đã tăng 0,2% hàng tháng, như dự kiến. Đồng thời, trong mười hai tháng đến nay, nó tăng 3,2%, thấp hơn mức 3,3% được in vào tháng 11 và được các nhà kinh tế dự báo.
Đồng Yên tiếp tục tăng khi USD/JPY giảm từ khoảng 157,00 xuống mức giá giao ngay hiện tại. Theo đó, lãi suất trái phiếu chính phủ Mỹ kỳ hạn 10 năm đã giảm hơn mười hai điểm cơ bản (bps) xuống 4,661%.
Trước đó trong phiên giao dịch châu Á, Thống đốc Ngân hàng trung ương Nhật Bản (BoJ) Kazuo Ueda đã có những phát biểu diều hâu. Ông tuyên bố rằng họ sẽ tăng lãi suất và điều chỉnh mức độ hỗ trợ tiền tệ nếu nền kinh tế cải thiện và điều kiện giá cả tiếp tục. Ông nhấn mạnh rằng các cuộc đàm phán lương mùa xuân là rất quan trọng và lưu ý rằng cuộc họp của các giám đốc chi nhánh BoJ đã cho thấy một quan điểm khích lệ về tiền lương.
Cuối ngày, các diễn giả của Fed là Thomas Barkin, Neel Kashkari và John Williams sẽ xuất hiện trên các bản tin trước dữ liệu Doanh số bán lẻ và yêu cầu trợ cấp thất nghiệp vào thứ Năm. Lịch kinh tế của Nhật Bản không có sự kiện nào trong phần còn lại của tuần.
Xu hướng tăng vẫn được duy trì, nhưng USD/JPY có thể giảm trong ngắn hạn. Khi người bán đẩy giá xuống dưới đường Tenkan-sen ở mức 157,41, điều đó mở ra cơ hội cho các khoản lỗ tiếp theo. Mức hỗ trợ quan trọng tiếp theo sẽ là con số 156,00, tiếp theo là đường Kijun-sen tại 154,94. Mức hỗ trợ tiếp theo sẽ là Đường trung bình động giản đơn (SMA) 50 ngày ở mức 154,74 nếu bị xóa.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Yên Nhật mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.22% | -0.49% | -1.03% | -0.20% | -0.72% | -0.64% | -0.19% | |
EUR | 0.22% | -0.27% | -0.82% | 0.00% | -0.50% | -0.42% | 0.03% | |
GBP | 0.49% | 0.27% | -0.58% | 0.29% | -0.23% | -0.15% | 0.32% | |
JPY | 1.03% | 0.82% | 0.58% | 0.84% | 0.32% | 0.40% | 0.87% | |
CAD | 0.20% | -0.00% | -0.29% | -0.84% | -0.52% | -0.43% | 0.02% | |
AUD | 0.72% | 0.50% | 0.23% | -0.32% | 0.52% | 0.09% | 0.54% | |
NZD | 0.64% | 0.42% | 0.15% | -0.40% | 0.43% | -0.09% | 0.46% | |
CHF | 0.19% | -0.03% | -0.32% | -0.87% | -0.02% | -0.54% | -0.46% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Ngược lại, nếu USD/JPY vượt qua mức 157,00, nó sẽ mở đường để thách thức đường Tenkan-sen ở mức 157,41. Với sức mạnh tiếp theo, mức kháng cự tiếp theo sẽ là mốc 158,00.