USD/CAD giữ im lặng sau hai ngày giảm, giao dịch quanh mức 1,4360 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Tư. Đà giảm của cặp USD/CAD có thể được cho là do triển vọng cải thiện về dòng tiền ngoại tệ, giảm bớt lo ngại về thương mại của Mỹ và kỳ vọng diều hâu đối với Ngân hàng trung ương Canada (BoC).
Dữ liệu thị trường lao động Canada mạnh hơn dự kiến cho tháng 12 đã làm giảm kỳ vọng về việc cắt giảm lãi suất trong ngắn hạn của BoC. Việc làm ở Canada đã tăng 91.000 trong tháng 12, đánh dấu mức tăng lớn nhất kể từ tháng 1 năm 2023. Ngoài ra, tỷ lệ thất nghiệp giảm xuống 6,7%, từ mức 6,8% của tháng trước.
Hơn nữa, các báo cáo cho thấy việc thực hiện dần dần các đề xuất thuế nhập khẩu của chính quyền Trump sắp tới đã giảm bớt lo ngại cho các nhà xuất khẩu Canada, thúc đẩy nhu cầu đối với đồng đô la Canada (CAD).
Chỉ số Đô la Mỹ (DXY), đo lường hiệu suất của đồng đô la Mỹ so với sáu loại tiền tệ chính, giao dịch gần mức 109,20. Đồng bạc xanh đối mặt với thách thức sau dữ liệu Chỉ số giá sản xuất (PPI) tháng 12 đáng thất vọng của Mỹ. Những người tham gia thị trường sẽ theo dõi dữ liệu lạm phát Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Mỹ, dự kiến sẽ được công bố vào thứ Tư.
Chỉ số giá sản xuất (PPI) của Mỹ cho nhu cầu cuối cùng đã tăng 0,2% hàng tháng trong tháng 12 sau khi tăng 0,4% trong tháng 11, thấp hơn mức dự kiến 0,3%. PPI đã tăng 3,3% so với cùng kỳ năm trước trong tháng 12, mức cao nhất kể từ tháng 2 năm 2023, sau khi tăng 3,0% trong tháng 11. Con số này thấp hơn mức đồng thuận là 3,4%.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Canada mạnh nhất so với Đồng Euro.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.01% | 0.00% | -0.42% | 0.00% | -0.01% | -0.03% | -0.05% | |
EUR | -0.01% | -0.01% | -0.44% | -0.03% | -0.03% | -0.05% | -0.07% | |
GBP | -0.00% | 0.01% | -0.44% | 0.00% | -0.02% | -0.05% | -0.04% | |
JPY | 0.42% | 0.44% | 0.44% | 0.45% | 0.42% | 0.39% | 0.39% | |
CAD | -0.00% | 0.03% | 0.00% | -0.45% | -0.01% | -0.03% | -0.04% | |
AUD | 0.01% | 0.03% | 0.02% | -0.42% | 0.01% | -0.02% | -0.03% | |
NZD | 0.03% | 0.05% | 0.05% | -0.39% | 0.03% | 0.02% | -0.01% | |
CHF | 0.05% | 0.07% | 0.04% | -0.39% | 0.04% | 0.03% | 0.00% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Canada từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CAD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).