EUR/JPY giao dịch thấp hơn một chút, dao động quanh mức 162,60 trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Tư, sau khi tăng 1% trong phiên trước đó. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền tệ này vẫn nằm trong mô hình kênh tăng, phản ánh xu hướng tăng giá tiếp tục.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày nằm ngay trên mốc 50, củng cố triển vọng tăng giá cho cặp EUR/JPY. Hơn nữa, vị trí của cặp tiền tệ này trên các đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 và 14 ngày nêu bật đà giá ngắn hạn được cải thiện và hỗ trợ khả năng tăng thêm.
Ở phía tăng, cặp EUR/JPY có thể tìm thấy mức kháng cự chính xung quanh mức thấp trong hai tháng tại 164,90. Việc vượt lên trên mức này có thể cải thiện xu hướng tăng giá và hỗ trợ cặp tiền tệ này tiếp cận ranh giới trên của kênh tăng tại mức tâm lý 166,50, tiếp theo là mức cao trong sáu tháng là 166,69, mức được thấy lần cuối vào tháng 10 năm 2024.
Về mặt hỗ trợ, cặp EUR/JPY có thể tìm thấy mức hỗ trợ chính tại đường EMA 14 ngày ở mức 162,53, phù hợp với đường EMA 9 ngày ở mức 162,51 và mức tâm lý 162,50. Việc phá vỡ dưới vùng hỗ trợ quan trọng này sẽ làm suy yếu đà giá ngắn hạn và gây áp lực lên cặp tiền tệ này để điều hướng khu vực xung quanh ranh giới dưới của kênh tăng quanh mức tâm lý 160,50, tiếp theo là mức thấp trong bốn tháng là 156,18, được ghi nhận vào ngày 3 tháng 12.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro là yếu nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.04% | 0.04% | -0.03% | -0.04% | -0.05% | -0.12% | -0.03% | |
EUR | -0.04% | 0.00% | -0.08% | -0.09% | -0.10% | -0.16% | -0.07% | |
GBP | -0.04% | -0.00% | -0.10% | -0.08% | -0.10% | -0.17% | -0.05% | |
JPY | 0.03% | 0.08% | 0.10% | -0.01% | -0.02% | -0.09% | 0.02% | |
CAD | 0.04% | 0.09% | 0.08% | 0.00% | -0.02% | -0.09% | 0.03% | |
AUD | 0.05% | 0.10% | 0.10% | 0.02% | 0.02% | -0.06% | 0.05% | |
NZD | 0.12% | 0.16% | 0.17% | 0.09% | 0.09% | 0.06% | 0.10% | |
CHF | 0.03% | 0.07% | 0.05% | -0.02% | -0.03% | -0.05% | -0.10% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).