Cặp EUR/USD dừng chuỗi giảm năm ngày, giao dịch quanh mức 1,0250 trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Ba. Nhìn kỹ vào biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng giảm tiếp tục, với cặp tiền tệ này di chuyển thấp hơn trong mô hình kênh giảm dần.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày, một chỉ báo động lượng quan trọng, đã tăng trên mức 30, cho thấy sự phục hồi từ tình trạng quá bán. Tuy nhiên, cặp EUR/USD vẫn dưới cả đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày và 14 ngày, cho thấy động lượng ngắn hạn yếu hơn và củng cố triển vọng giảm giá tổng thể.
Ở chiều hướng giảm, cặp EUR/USD có thể quay lại mức thấp nhất trong 26 tháng tại 1,0177, được ghi nhận vào ngày 14 tháng 1. Việc phá vỡ dưới mức này sẽ dẫn cặp tiền tệ này kiểm tra mức hỗ trợ tâm lý tại 1,0000, tiếp theo là ranh giới dưới của mô hình kênh giảm dần tại 0,9890. Việc phá vỡ quyết định dưới mức này có thể củng cố xu hướng giảm giá, có khả năng đẩy cặp tiền tệ này xuống mức 0,9730, mức thấp nhất kể từ tháng 11 năm 2022.
Cặp EUR/USD có thể gặp phải mức kháng cự chính gần đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày tại 1,0290, tiếp theo là đường EMA 14 ngày tại 1,0318. Việc vượt qua các mức này có thể nhắm mục tiêu ranh giới trên của mô hình kênh giảm dần tại 1,0400, với các đợt tăng tiếp theo có thể đạt mức cao nhất trong hai tháng là 1,0630, được thấy vào ngày 6 tháng 12.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.30% | -0.24% | -0.02% | -0.13% | -0.39% | -0.71% | -0.24% | |
EUR | 0.30% | 0.06% | 0.26% | 0.18% | -0.09% | -0.40% | 0.07% | |
GBP | 0.24% | -0.06% | 0.21% | 0.12% | -0.15% | -0.46% | 0.01% | |
JPY | 0.02% | -0.26% | -0.21% | -0.10% | -0.37% | -0.70% | -0.22% | |
CAD | 0.13% | -0.18% | -0.12% | 0.10% | -0.27% | -0.58% | -0.11% | |
AUD | 0.39% | 0.09% | 0.15% | 0.37% | 0.27% | -0.31% | 0.13% | |
NZD | 0.71% | 0.40% | 0.46% | 0.70% | 0.58% | 0.31% | 0.48% | |
CHF | 0.24% | -0.07% | -0.01% | 0.22% | 0.11% | -0.13% | -0.48% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).