Đồng đô la Úc (AUD) kéo dài đà tăng so với đô la Mỹ (USD) trong ngày thứ hai liên tiếp vào thứ Ba, phục hồi từ mức 0,6131, mức thấp nhất kể từ tháng 4 năm 2020. Cặp AUD/USD mạnh lên khi đồng AUD hưởng lợi từ giá hàng hóa mạnh.
Chỉ số S&P/ASX 200 cũng tăng 0,2% lên khoảng 8.210 vào thứ Ba, chấm dứt chuỗi giảm ba ngày. Cổ phiếu khai khoáng và năng lượng dẫn đầu sự phục hồi, trong khi cổ phiếu Úc theo sau mức tăng qua đêm trên Phố Wall, nơi các nhà đầu tư chuyển trọng tâm từ cổ phiếu công nghệ lớn sang các ngành khác.
Các nhà giao dịch phân tích dữ liệu cho thấy niềm tin người tiêu dùng giảm tháng thứ hai liên tiếp. Chỉ số Niềm tin Người tiêu dùng Westpac của Úc giảm 0,7% xuống 92,1 điểm vào tháng 1 năm 2025, cho thấy sự bi quan dai dẳng trong người tiêu dùng.
Cặp AUD/USD đối mặt với áp lực giảm khi thị trường định giá khả năng 75% cắt giảm lãi suất của Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) vào tháng tới. Các nhà đầu tư dự kiến sẽ theo dõi chặt chẽ dữ liệu việc làm của Úc, dự kiến công bố vào cuối tuần này, để có thêm sự rõ ràng về triển vọng chính sách của RBA.
Đồng AUD cũng tìm thấy một số hỗ trợ từ các biện pháp kích thích gần đây của Trung Quốc, do mối quan hệ thương mại chặt chẽ giữa Úc và Trung Quốc, bất kỳ thay đổi nào trong điều kiện kinh tế của Trung Quốc có thể ảnh hưởng đáng kể đến thị trường Úc.
Cặp AUD/USD giao dịch quanh mức 0,6190 vào thứ Ba, duy trì triển vọng giảm giá khi vẫn nằm trong mô hình kênh giảm dần trên biểu đồ hàng ngày. Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày đã tăng lên trên mức 30, cho thấy sự phục hồi từ tình trạng quá bán.
Cặp tiền tệ này đối mặt với mức kháng cự ngay lập tức tại Đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày ở mức 0,6193, tiếp theo là EMA 14 ngày ở mức 0,6210. Mức kháng cự quan trọng hơn nằm gần ranh giới trên của mô hình kênh giảm dần, khoảng 0,6230.
Mặt khác, cặp AUD/USD có thể kiểm tra mức hỗ trợ tại ranh giới dưới của mô hình kênh giảm dần, gần mức 0,5940.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.27% | -0.20% | -0.05% | -0.11% | -0.35% | -0.66% | -0.17% | |
EUR | 0.27% | 0.06% | 0.21% | 0.16% | -0.07% | -0.39% | 0.10% | |
GBP | 0.20% | -0.06% | 0.13% | 0.09% | -0.15% | -0.46% | 0.04% | |
JPY | 0.05% | -0.21% | -0.13% | -0.06% | -0.30% | -0.62% | -0.11% | |
CAD | 0.11% | -0.16% | -0.09% | 0.06% | -0.24% | -0.55% | -0.05% | |
AUD | 0.35% | 0.07% | 0.15% | 0.30% | 0.24% | -0.30% | 0.19% | |
NZD | 0.66% | 0.39% | 0.46% | 0.62% | 0.55% | 0.30% | 0.50% | |
CHF | 0.17% | -0.10% | -0.04% | 0.11% | 0.05% | -0.19% | -0.50% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Một trong những yếu tố quan trọng nhất đối với Đô la Úc (AUD) là mức lãi suất do Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) đặt ra. Vì Úc là một quốc gia giàu tài nguyên nên một động lực chính khác là giá của mặt hàng xuất khẩu lớn nhất của nước này, Quặng sắt. Sức khỏe của nền kinh tế Trung Quốc, đối tác thương mại lớn nhất của nước này, là một yếu tố, cũng như lạm phát ở Úc, tốc độ tăng trưởng và Cán cân thương mại của nước này. Tâm lý thị trường - cho dù các nhà đầu tư đang nắm giữ nhiều tài sản rủi ro hơn (ưa rủi ro) hay tìm kiếm nơi trú ẩn an toàn (ngại rủi ro) - cũng là một yếu tố, với tâm lý ưa rủi ro là tích cực đối với AUD.
Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) tác động đến Đồng đô la Úc (AUD) bằng cách thiết lập mức lãi suất mà các ngân hàng Úc có thể cho nhau vay. Điều này tác động đến mức lãi suất trong toàn bộ nền kinh tế. Mục tiêu chính của RBA là duy trì tỷ lệ lạm phát ổn định ở mức 2-3% bằng cách điều chỉnh lãi suất tăng hoặc giảm. Lãi suất tương đối cao so với các ngân hàng trung ương lớn khác hỗ trợ AUD, và ngược lại đối với mức tương đối thấp. RBA cũng có thể sử dụng nới lỏng định lượng và thắt chặt để tác động đến các điều kiện tín dụng, trong đó trước đây là AUD tiêu cực và sau là AUD tích cực.
Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của Úc nên sức khỏe của nền kinh tế Trung Quốc có ảnh hưởng lớn đến giá trị của Đô la Úc (AUD). Khi nền kinh tế Trung Quốc hoạt động tốt, họ sẽ mua nhiều nguyên liệu thô, hàng hóa và dịch vụ hơn từ Úc, nâng cao nhu cầu đối với AUD và đẩy giá trị của nó lên. Ngược lại là trường hợp nền kinh tế Trung Quốc không tăng trưởng nhanh như mong đợi. Do đó, những bất ngờ tích cực hoặc tiêu cực trong dữ liệu tăng trưởng của Trung Quốc thường có tác động trực tiếp đến Đô la Úc và các cặp tiền tệ của nó.
Quặng sắt là mặt hàng xuất khẩu lớn nhất của Úc, chiếm 118 tỷ đô la một năm theo dữ liệu từ năm 2021, với Trung Quốc là điểm đến chính. Do đó, giá quặng sắt có thể là động lực thúc đẩy đồng đô la Úc. Nhìn chung, nếu giá quặng sắt tăng, AUD cũng tăng, vì tổng cầu đối với đồng tiền này tăng. Ngược lại, trường hợp giá quặng sắt giảm. Giá quặng sắt cao hơn cũng có xu hướng dẫn đến khả năng cao hơn về Cán cân thương mại dương cho Úc, điều này cũng có lợi cho AUD.
Cán cân thương mại, là sự chênh lệch giữa số tiền một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu so với số tiền quốc gia đó phải trả cho hàng nhập khẩu, là một yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến giá trị của đồng đô la Úc. Nếu Úc sản xuất hàng xuất khẩu được săn đón nhiều, thì đồng tiền của nước này sẽ tăng giá hoàn toàn từ nhu cầu thặng dư được tạo ra từ những người mua nước ngoài muốn mua hàng xuất khẩu của nước này so với số tiền quốc gia này chi để mua hàng nhập khẩu. Do đó, Cán cân thương mại ròng dương sẽ củng cố đồng AUD, ngược lại nếu Cán cân thương mại âm.