EUR/GBP kéo dài sức mạnh trong ngày thứ tư liên tiếp, giao dịch gần mức 0,8410 trong phiên châu Âu vào thứ Hai. Cặp tiền tệ chéo tăng lực kéo khi đồng bảng Anh (GBP) tiếp tục hoạt động kém hiệu quả, bị đè nặng bởi lo ngại về tình trạng lạm phát đình trệ ở Vương quốc Anh (UK) trong bối cảnh lạm phát kéo dài và tăng trưởng kinh tế trì trệ.
Một đợt tăng gần đây trong lợi suất trái phiếu chính phủ Anh đã làm dấy lên lo ngại về sức khỏe tài chính của quốc gia này. Lợi suất trái phiếu chính phủ kỳ hạn 30 năm của Anh đã tăng lên 5,36%, mức cao nhất kể từ năm 1998, làm gia tăng thách thức cho Bộ trưởng Tài chính Rachel Reeves và làm giảm tâm lý xung quanh GBP.
Các nhà đầu tư đã bán tháo trái phiếu chính phủ Anh, do lo ngại về nợ gia tăng, tăng trưởng chậm chạp và rủi ro lạm phát. Những lo ngại này góp phần vào sự yếu kém tương đối của GBP, hỗ trợ triển vọng tăng giá cho cặp EUR/GBP.
Tại khu vực đồng euro, kỳ vọng ngày càng tăng về việc nới lỏng chính sách thêm của Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) gây áp lực lên đồng euro và hạn chế đà tăng của cặp EUR/GBP. Các nhà giao dịch thận trọng trong bối cảnh không chắc chắn rằng các chính sách bảo hộ dưới thời Tổng thống đắc cử Mỹ Donald Trump sẽ dẫn đến một cuộc chiến thương mại toàn cầu, làm giảm sức hấp dẫn của các tài sản nhạy cảm với rủi ro như đồng euro.
Phát biểu tại Diễn đàn Tài chính Châu Á (AFF) 2025 vào thứ Hai, Nhà kinh tế trưởng của ECB Philip Lane cho biết việc cắt giảm lãi suất thêm là có khả năng xảy ra khi ngân hàng trung ương nhằm ngăn chặn nền kinh tế chậm lại quá mức. Lane nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụng một cách tiếp cận cân bằng, "không quá mạnh mẽ cũng không quá thận trọng" trong việc hoạch định chính sách năm nay.
Tại cùng sự kiện, nhà hoạch định chính sách của ECB Olli Rehn nhấn mạnh sự cần thiết của châu Âu để tránh bị bất ngờ bởi một cuộc chiến thương mại tiềm năng, nhấn mạnh rằng Liên minh Châu Âu (EU) không nên chịu gánh nặng của thuế quan. Rehn cũng ủng hộ việc tiếp tục cắt giảm lãi suất, coi đó là một hành động thận trọng.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Bảng Anh.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.22% | 0.47% | -0.14% | 0.02% | -0.05% | 0.05% | -0.06% | |
EUR | -0.22% | 0.22% | -0.31% | -0.14% | -0.13% | -0.12% | -0.20% | |
GBP | -0.47% | -0.22% | -0.54% | -0.35% | -0.36% | -0.34% | -0.43% | |
JPY | 0.14% | 0.31% | 0.54% | 0.16% | 0.02% | 0.05% | 0.07% | |
CAD | -0.02% | 0.14% | 0.35% | -0.16% | -0.12% | 0.02% | -0.02% | |
AUD | 0.05% | 0.13% | 0.36% | -0.02% | 0.12% | -0.01% | -0.07% | |
NZD | -0.05% | 0.12% | 0.34% | -0.05% | -0.02% | 0.01% | -0.10% | |
CHF | 0.06% | 0.20% | 0.43% | -0.07% | 0.02% | 0.07% | 0.10% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).