Cặp GBP/JPY kéo dài chuỗi giảm trong ngày thứ năm liên tiếp, giao dịch quanh mức 191,00 trong giờ đầu châu Âu vào thứ Hai. Phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy rằng sự di chuyển giá trong mô hình kênh giảm dần đang gia tăng, điều này chỉ ra xu hướng giảm giá đang mạnh lên.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày, một chỉ báo động lượng quan trọng, giảm về mức 30, củng cố đà giảm giá hiện tại. Hơn nữa, cặp GBP/JPY giao dịch dưới cả đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày và 14 ngày, cho thấy động lượng giá ngắn hạn yếu hơn.
Ở phía giảm, cặp GBP/JPY kiểm tra giới hạn dưới của kênh giảm dần ở mức 190,80. Việc phá vỡ dưới mô hình này sẽ củng cố xu hướng giảm giá và gây áp lực lên cặp tiền tệ này để tiếp cận mức thấp nhất trong bốn tháng là 188,09, được ghi nhận vào ngày 3 tháng 12 năm 2024.
Cặp GBP/JPY có thể tìm thấy mức kháng cự chính tại đường EMA 9 ngày ở mức 194,52, tiếp theo là mức 194,99. Việc vượt qua mức sau, được căn chỉnh với mức tâm lý 195,00, sẽ cải thiện động lượng giá ngắn hạn và hỗ trợ cặp tiền tệ này tiếp cận giới hạn trên của kênh giảm dần ở mức 198,00.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh là yếu nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.30% | 0.62% | -0.28% | 0.09% | 0.08% | 0.15% | 0.01% | |
EUR | -0.30% | 0.29% | -0.55% | -0.15% | -0.08% | -0.09% | -0.21% | |
GBP | -0.62% | -0.29% | -0.84% | -0.44% | -0.38% | -0.39% | -0.49% | |
JPY | 0.28% | 0.55% | 0.84% | 0.39% | 0.31% | 0.32% | 0.33% | |
CAD | -0.09% | 0.15% | 0.44% | -0.39% | -0.05% | 0.05% | 0.00% | |
AUD | -0.08% | 0.08% | 0.38% | -0.31% | 0.05% | -0.05% | -0.11% | |
NZD | -0.15% | 0.09% | 0.39% | -0.32% | -0.05% | 0.05% | -0.11% | |
CHF | -0.01% | 0.21% | 0.49% | -0.33% | -0.01% | 0.11% | 0.11% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).