Cặp GBP/USD vẫn chịu áp lực bán nặng nề trong ngày thứ năm liên tiếp và giảm xuống mức thấp nhất kể từ tháng 11 năm 2023, quanh khu vực 1,2125 trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Hai. Hơn nữa, bối cảnh cơ bản dường như nghiêng về phía các nhà giao dịch theo xu hướng giảm giá, mặc dù các điều kiện hơi quá bán trên biểu đồ hàng ngày đảm bảo sự thận trọng trước khi định vị cho các khoản lỗ tiếp theo.
Các nhà đầu tư vẫn lo ngại về nguy cơ đình lạm ở Vương quốc Anh. Điều này, cùng với lo ngại về sức khỏe tài chính của Vương quốc Anh, trở thành những yếu tố chính góp phần vào sự kém hiệu quả tương đối của đồng bảng Anh (GBP). Ngoài ra, tâm lý tăng giá mạnh mẽ xung quanh đồng đô la Mỹ (USD), được củng cố bởi kỳ vọng rằng Cục Dự trữ Liên bang (Fed) sẽ tạm dừng chu kỳ cắt giảm lãi suất, xác nhận triển vọng tiêu cực cho cặp GBP/USD.
Từ góc độ kỹ thuật, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trên biểu đồ hàng ngày đã giảm xuống dưới mốc 30, nên thận trọng chờ đợi một đợt tích luỹ trong thời gian ngắn hoặc một đợt hồi phục khiêm tốn trước khi tiếp tục giảm. Tuy nhiên, bất kỳ nỗ lực phục hồi nào cũng có thể gặp phải ngưỡng kháng cự và bị giới hạn gần mốc 1,2200. Điều đó nói lên rằng, một số lực mua tiếp theo vượt qua đỉnh phiên giao dịch châu Á, quanh khu vực 1,2210, có thể kích hoạt một đợt phục hồi ngắn hạn.
Cặp GBP/USD sau đó có thể tăng tốc động thái tích cực về phía rào cản trung gian 1,2245-1,2250 trước khi nhắm đến việc lấy lại mốc tròn 1,2300. Mốc này sẽ đóng vai trò là một điểm then chốt quan trọng, nếu được phá vỡ một cách dứt khoát có thể phủ nhận xu hướng tiêu cực và chuyển xu hướng ngắn hạn có lợi cho các nhà giao dịch theo xu hướng tăng giá.
Trong khi đó, quỹ đạo giảm dường như đủ mạnh để kéo cặp GBP/USD tiếp tục giảm về mức dưới 1,2100, hoặc mức thấp nhất tháng 11 năm 2023. Việc chấp nhận dưới mức xử lý nói trên có thể khiến giá giao ngay dễ bị giảm thêm về mức thấp nhất tháng 10 năm 2023, quanh khu vực 1,2035, trên đường đến mốc tâm lý 1,2000.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Bảng Anh.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.29% | 0.56% | -0.24% | 0.12% | 0.20% | 0.18% | 0.06% | |
EUR | -0.29% | 0.25% | -0.47% | -0.11% | 0.06% | -0.05% | -0.14% | |
GBP | -0.56% | -0.25% | -0.73% | -0.35% | -0.21% | -0.30% | -0.39% | |
JPY | 0.24% | 0.47% | 0.73% | 0.35% | 0.36% | 0.28% | 0.31% | |
CAD | -0.12% | 0.11% | 0.35% | -0.35% | 0.04% | 0.06% | 0.03% | |
AUD | -0.20% | -0.06% | 0.21% | -0.36% | -0.04% | -0.13% | -0.18% | |
NZD | -0.18% | 0.05% | 0.30% | -0.28% | -0.06% | 0.13% | -0.09% | |
CHF | -0.06% | 0.14% | 0.39% | -0.31% | -0.03% | 0.18% | 0.09% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).