Cặp NZD/USD thu hút một số người bán xuống khoảng 0,5585 trong giờ giao dịch đầu tiên ở châu Âu vào thứ Sáu. Cặp tiền này vẫn chịu áp lực bán trong bối cảnh đồng đô la Mỹ (USD) mạnh lên do kỳ vọng ngày càng tăng rằng Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) sẽ tiến hành cắt giảm lãi suất một cách thận trọng trong tương lai. Trọng tâm chú ý đều đổ dồn vào báo cáo Bảng lương phi nông nghiệp (NFP) của Mỹ cho tháng 12, dự kiến sẽ công bố vào cuối ngày thứ Sáu.
Chỉ số đô la Mỹ (DXY), một thước đo giá trị của USD so với các đồng tiền của các đối tác thương mại quan trọng nhất, đang hướng tới tuần tăng thứ sáu liên tiếp và hiện đang giao dịch gần 103,35. Đồng bạc xanh vững chắc được hỗ trợ bởi lãi suất trái phiếu tăng và kỳ vọng về dữ liệu kinh tế mạnh mẽ khác của Mỹ.
Fed đã quyết định hạ lãi suất chính sách một điểm phần trăm đầy đủ trong ba cuộc họp cuối cùng của năm 2024 nhưng dự kiến sẽ giữ lãi suất ổn định trong khoảng từ 4,25% đến 4,5% tại cuộc họp chính sách tháng 1 sắp tới. Theo công cụ CME FedWatch, các nhà giao dịch đã định giá gần 93,1% khả năng Fed sẽ tạm dừng việc cắt giảm lãi suất trong tháng này.
Mặt khác, các đặt cược ôn hòa của Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ) và áp lực giảm phát ở Trung Quốc có thể kéo đồng NZD xuống thấp hơn. Dữ liệu công bố vào thứ Năm cho thấy Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Trung Quốc vẫn gần như không đổi trong tháng 12, làm dấy lên lo ngại về giảm phát. Bất kỳ dấu hiệu yếu kém nào trong nền kinh tế Trung Quốc đều có khả năng làm suy yếu đồng đô la New Zealand (NZD), vì Trung Quốc là đối tác thương mại lớn của New Zealand.
Đô la New Zealand (NZD), còn được gọi là NZD, là một loại tiền tệ được giao dịch phổ biến trong giới đầu tư. Giá trị của đồng tiền này được xác định rộng rãi bởi sức khỏe của nền kinh tế New Zealand và chính sách của ngân hàng trung ương nước này. Tuy nhiên, vẫn có một số đặc điểm riêng biệt cũng có thể khiến NZD biến động. Hiệu suất của nền kinh tế Trung Quốc có xu hướng tác động đến NZD vì Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của New Zealand. Tin xấu đối với nền kinh tế Trung Quốc có thể có nghĩa là ít xuất khẩu của New Zealand sang nước này hơn, ảnh hưởng đến nền kinh tế và do đó là đồng tiền của nước này. Một yếu tố khác tác động đến NZD là giá sữa vì ngành công nghiệp sữa là mặt hàng xuất khẩu chính của New Zealand. Giá sữa cao thúc đẩy thu nhập xuất khẩu, đóng góp tích cực cho nền kinh tế và do đó là cho NZD.
Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ) đặt mục tiêu đạt được và duy trì tỷ lệ lạm phát trong khoảng từ 1% đến 3% trong trung hạn, với trọng tâm là giữ ở mức gần mức trung bình 2%. Để đạt được mục tiêu này, ngân hàng đặt ra mức lãi suất phù hợp. Khi lạm phát quá cao, RBNZ sẽ tăng lãi suất để hạ nhiệt nền kinh tế, nhưng động thái này cũng sẽ khiến lợi suất trái phiếu tăng cao hơn, làm tăng sức hấp dẫn của các nhà đầu tư muốn đầu tư vào quốc gia này và do đó thúc đẩy NZD. Ngược lại, lãi suất thấp hơn có xu hướng làm NZD yếu đi. Cái gọi là chênh lệch lãi suất, hay cách lãi suất ở New Zealand được hoặc dự kiến sẽ được so sánh với lãi suất do Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ đặt ra, cũng có thể đóng vai trò quan trọng trong việc di chuyển cặp NZD/USD.
Việc công bố dữ liệu kinh tế vĩ mô tại New Zealand đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tình hình kinh tế và có thể tác động đến định giá của Đô la New Zealand (NZD). Một nền kinh tế mạnh, dựa trên tăng trưởng kinh tế cao, tỷ lệ thất nghiệp thấp và sự tự tin cao là điều tốt cho NZD. Tăng trưởng kinh tế cao thu hút đầu tư nước ngoài và có thể khuyến khích Ngân hàng Dự trữ New Zealand tăng lãi suất, nếu sức mạnh kinh tế này đi kèm với lạm phát cao. Ngược lại, nếu dữ liệu kinh tế yếu, NZD có khả năng mất giá.
Đồng đô la New Zealand (NZD) có xu hướng mạnh lên trong giai đoạn rủi ro, hoặc khi các nhà đầu tư nhận thấy rằng rủi ro thị trường nói chung là thấp và lạc quan về tăng trưởng. Điều này có xu hướng dẫn đến triển vọng thuận lợi hơn cho hàng hóa và cái gọi là 'tiền tệ hàng hóa' như đồng NZD. Ngược lại, NZD có xu hướng yếu đi vào thời điểm thị trường hỗn loạn hoặc bất ổn kinh tế vì các nhà đầu tư có xu hướng bán các tài sản có rủi ro cao hơn và chạy đến các nơi trú ẩn an toàn ổn định hơn.