Cặp USD/CHF củng cố mức tăng đã ghi nhận trong ba ngày qua và dao động trong một biên độ hẹp, quanh khu vực 0,9120 trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Sáu. Trong khi đó, giá giao ngay vẫn gần mức cao nhất kể từ tháng 5 chạm vào tuần trước khi các nhà giao dịch chọn chờ đợi công bố thông tin chi tiết về việc làm hàng tháng của Mỹ trước khi đặt cược định hướng mới.
Báo cáo Bảng lương phi nông nghiệp (NFP) của Mỹ được kỳ vọng sẽ cho thấy nền kinh tế đã tạo thêm 160 nghìn việc làm trong tháng 12, giảm từ 227 nghìn trong tháng trước, trong khi Tỷ lệ thất nghiệp được dự báo sẽ giữ ổn định ở mức 4,2%. Ngoài ra, trọng tâm sẽ là dữ liệu tăng trưởng tiền lương, điều này sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến động lực giá đô la Mỹ (USD) trong ngắn hạn và cung cấp một số động lực có ý nghĩa cho cặp USD/CHF.
Đối mặt với rủi ro dữ liệu quan trọng, triển vọng cắt giảm lãi suất chậm hơn của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) vẫn hỗ trợ cho việc lãi suất trái phiếu chính phủ Mỹ tăng cao và giúp USD đứng vững gần mức đỉnh hai tuần. Ngoài ra, kỳ vọng về việc cắt giảm lãi suất nhiều hơn của Ngân hàng Quốc gia Thụy Sĩ (SNB) trong năm nay, được củng cố bởi sự giảm thêm của lạm phát tiêu dùng Thụy Sĩ trong tháng 12, đóng vai trò như một cơn gió thuận cho cặp USD/CHF và hỗ trợ triển vọng tăng thêm.
Trong khi đó, lo ngại về kế hoạch thuế quan của Tổng thống Mỹ Donald Trump, cùng với rủi ro địa chính trị kéo dài từ cuộc chiến Nga-Ukraine kéo dài và căng thẳng ở Trung Đông, tiếp tục đè nặng lên tâm lý nhà đầu tư. Điều này được thể hiện qua xu hướng yếu hơn chung quanh thị trường chứng khoán, điều này có thể hỗ trợ cho đồng Franc Thụy Sĩ (CHF) trú ẩn an toàn và giữ mức trần cho cặp USD/CHF, đảm bảo sự thận trọng cho các nhà giao dịch theo xu hướng tăng giá.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Bảng Anh.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.14% | 1.06% | 0.78% | -0.26% | 0.46% | 0.53% | 0.31% | |
EUR | -0.14% | 0.91% | 0.59% | -0.34% | 0.36% | 0.42% | 0.21% | |
GBP | -1.06% | -0.91% | -0.31% | -1.24% | -0.54% | -0.48% | -0.70% | |
JPY | -0.78% | -0.59% | 0.31% | -1.04% | -0.29% | -0.22% | -0.24% | |
CAD | 0.26% | 0.34% | 1.24% | 1.04% | 0.65% | 0.74% | 0.55% | |
AUD | -0.46% | -0.36% | 0.54% | 0.29% | -0.65% | 0.06% | -0.15% | |
NZD | -0.53% | -0.42% | 0.48% | 0.22% | -0.74% | -0.06% | -0.22% | |
CHF | -0.31% | -0.21% | 0.70% | 0.24% | -0.55% | 0.15% | 0.22% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).