Cặp EUR/JPY chịu áp lực bán mới sau những biến động giá không có hướng đi rõ ràng của ngày hôm trước và giảm xuống mức thấp nhất trong ba ngày, quanh khu vực 162,60 trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Năm.
Đồng yên Nhật (JPY) mạnh lên trên toàn bộ thị trường phản ứng với dữ liệu của chính phủ, cho thấy lương cơ bản, hoặc lương thường xuyên, ở Nhật Bản tăng 2,7% trong tháng 11, đánh dấu mức tăng nhanh nhất kể từ năm 1992. Các chi tiết bổ sung của báo cáo tiết lộ tỷ lệ lạm phát mà bộ sử dụng để tính lương đã tăng từ 2,6% trong tháng 10 lên 3,4% so với cùng kỳ năm trước. Điều này củng cố thêm cơ sở cho một đợt tăng lãi suất khác của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ), từ đó cung cấp một sự nâng đỡ khiêm tốn cho đồng JPY và gây áp lực lên cặp EUR/JPY.
Ngoài ra, tâm lý thị trường thận trọng, rủi ro địa chính trị dai dẳng và lo ngại về chiến tranh thương mại trở thành các yếu tố khác có lợi cho trạng thái trú ẩn an toàn tương đối của đồng JPY. Mặt khác, đồng tiền chung bị suy yếu bởi dữ liệu yếu kém của Đức được công bố vào thứ Tư. Thực tế, Văn phòng Thống kê Liên bang báo cáo rằng Đơn đặt hàng Nhà máy của Đức bất ngờ giảm trong tháng 11, giảm 5,4% theo tháng so với mức giảm 1,5% trong tháng trước. Hơn nữa, Doanh số bán lẻ của Đức giảm 0,6% theo tháng trong tháng 11.
Dữ liệu này làm tăng thêm lo ngại về nền kinh tế khu vực đồng euro đang suy yếu và xác nhận xu hướng ôn hòa của Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB). Điều này, cùng với xu hướng tăng giá cơ bản xung quanh đồng đô la Mỹ (USD), làm suy yếu đồng euro và gây thêm áp lực lên cặp EUR/JPY. Ngay cả từ góc độ kỹ thuật, những thất bại lặp đi lặp lại gần đây trong việc phá vỡ mức kháng cự quan trọng của đường trung bình động giản đơn (SMA) 200 ngày tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch giảm giá và cho thấy rằng con đường có mức kháng cự ít nhất đối với giá giao ngay là hướng xuống.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Yên Nhật mạnh nhất so với Đô la Úc.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.07% | 0.23% | -0.30% | -0.04% | 0.28% | 0.21% | -0.04% | |
EUR | -0.07% | 0.16% | -0.34% | -0.10% | 0.22% | 0.14% | -0.12% | |
GBP | -0.23% | -0.16% | -0.53% | -0.26% | 0.06% | -0.01% | -0.25% | |
JPY | 0.30% | 0.34% | 0.53% | 0.23% | 0.56% | 0.44% | 0.24% | |
CAD | 0.04% | 0.10% | 0.26% | -0.23% | 0.33% | 0.24% | -0.01% | |
AUD | -0.28% | -0.22% | -0.06% | -0.56% | -0.33% | -0.08% | -0.31% | |
NZD | -0.21% | -0.14% | 0.01% | -0.44% | -0.24% | 0.08% | -0.23% | |
CHF | 0.04% | 0.12% | 0.25% | -0.24% | 0.01% | 0.31% | 0.23% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).