Cặp GBP/USD vẫn chịu áp lực trong phiên thứ ba liên tiếp, dao động gần mức 1,2360 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Năm. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày làm nổi bật xu hướng giảm giá hiện tại, với cặp tiền tệ này rơi trở lại mô hình kênh giảm dần.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày tiếp cận mốc 30, báo hiệu đà giảm giá tăng cường. Ngoài ra, cặp GBP/USD giao dịch dưới các đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 và 14 ngày, phản ánh động lực giá ngắn hạn yếu.
Ở phía giảm, cặp GBP/USD có thể kiểm tra mức thấp nhất trong chín tháng là 1,2321, được ghi nhận vào ngày 8 tháng 1, tiếp theo là mức hỗ trợ tiếp theo tại 1,2299, mức thấp nhất kể từ tháng 11 năm 2023, được quan sát lần cuối vào ngày 22 tháng 4. Việc phá vỡ dưới mức này có thể củng cố tâm lý giảm giá, có khả năng đẩy cặp tiền tệ này về ranh giới dưới của mô hình kênh giảm dần gần 1,2050.
Ở phía tăng, cặp GBP/USD có thể gặp kháng cự ngay lập tức tại ranh giới trên của kênh giảm dần, gần đường EMA 9 ngày tại 1,2447, theo sau là đường EMA 14 ngày tại 1,2481. Việc phá vỡ quyết định trên vùng kháng cự quan trọng này có thể tăng cường động lượng giá ngắn hạn, mở đường cho một động thái tiềm năng hướng tới mức cao nhất trong hai tháng là 1,2811, đạt được vào ngày 6 tháng 12.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh là yếu nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.03% | 0.04% | -0.27% | -0.12% | 0.14% | 0.06% | -0.19% | |
EUR | 0.03% | 0.07% | -0.23% | -0.09% | 0.18% | 0.09% | -0.16% | |
GBP | -0.04% | -0.07% | -0.33% | -0.16% | 0.10% | 0.03% | -0.21% | |
JPY | 0.27% | 0.23% | 0.33% | 0.14% | 0.41% | 0.29% | 0.10% | |
CAD | 0.12% | 0.09% | 0.16% | -0.14% | 0.27% | 0.18% | -0.05% | |
AUD | -0.14% | -0.18% | -0.10% | -0.41% | -0.27% | -0.09% | -0.31% | |
NZD | -0.06% | -0.09% | -0.03% | -0.29% | -0.18% | 0.09% | -0.22% | |
CHF | 0.19% | 0.16% | 0.21% | -0.10% | 0.05% | 0.31% | 0.22% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).