Đồng đô la Úc (AUD) tiếp tục giảm trong ngày thứ ba liên tiếp so với đồng đô la Mỹ (USD), với cặp AUD/USD giữ đà giảm sau khi công bố dữ liệu kinh tế trái chiều vào thứ Năm. Các nhà giao dịch hiện đang tập trung vào báo cáo Bảng lương phi nông nghiệp (NFP) của Mỹ vào thứ Sáu để có thêm thông tin về định hướng chính sách.
Thặng dư thương mại của Úc đã tăng lên 7.079 triệu trong tháng 11, vượt qua mức dự kiến là 5.750 triệu và mức đọc trước đó là 5.670 triệu (điều chỉnh từ 5.953 triệu). Xuất khẩu tăng 4,8% so với tháng trước (MoM) trong tháng 11, tăng từ 3,5% (điều chỉnh từ 3,6%) trong tháng 10. Trong khi đó, nhập khẩu tăng 1,7% MoM trong tháng 11, so với 0% (điều chỉnh từ 0,1%) trong tháng trước.
Doanh số bán lẻ của Úc, một chỉ số quan trọng về chi tiêu của người tiêu dùng, đã tăng 0,8% so với tháng trước trong tháng 11, tăng từ mức tăng 0,5% được ghi nhận trong tháng 10 (điều chỉnh từ 0,6%). Tuy nhiên, con số này thấp hơn kỳ vọng của thị trường, dự kiến tăng 1,0%.
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Trung Quốc tăng 0,1% so với cùng kỳ năm trước trong tháng 12, thấp hơn một chút so với mức tăng 0,2% trong tháng 11, phù hợp với kỳ vọng của thị trường. Trên cơ sở hàng tháng (MoM), lạm phát CPI không thay đổi ở mức 0% trong tháng 12, phù hợp với ước tính, sau khi giảm 0,6% trong tháng 11.
Cặp AUD/USD dao động gần mức 0,6200 vào thứ Năm, duy trì triển vọng giảm giá khi tiếp tục giao dịch trong mô hình kênh giảm dần trên biểu đồ hàng ngày. Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày vẫn ở trên mức 30, cho thấy khả năng đà giảm giá có thể gia tăng.
Mặt khác, cặp AUD/USD có thể tiếp cận ranh giới dưới của mô hình kênh giảm dần quanh mức 0,5980.
Mức kháng cự ngay lập tức được nhìn thấy gần Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày ở mức 0,6220, tiếp theo là EMA 14 ngày ở mức 0,6234. Mức kháng cự mạnh hơn nằm gần ranh giới trên của mô hình kênh giảm dần, quanh mức 0,6260.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc là yếu nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.00% | 0.02% | -0.19% | -0.05% | 0.21% | 0.17% | -0.09% | |
EUR | 0.00% | 0.02% | -0.18% | -0.05% | 0.23% | 0.18% | -0.09% | |
GBP | -0.02% | -0.02% | -0.21% | -0.06% | 0.19% | 0.17% | -0.08% | |
JPY | 0.19% | 0.18% | 0.21% | 0.12% | 0.39% | 0.31% | 0.10% | |
CAD | 0.05% | 0.05% | 0.06% | -0.12% | 0.26% | 0.22% | -0.02% | |
AUD | -0.21% | -0.23% | -0.19% | -0.39% | -0.26% | -0.04% | -0.27% | |
NZD | -0.17% | -0.18% | -0.17% | -0.31% | -0.22% | 0.04% | -0.24% | |
CHF | 0.09% | 0.09% | 0.08% | -0.10% | 0.02% | 0.27% | 0.24% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Chỉ số Giá tiêu dùng do Cục Thống kê Quốc gia Trung Quốc phát hành. Nó là thước đo sự thay đổi giá bán lẻ của một giỏ hàng hóa đại diện và các dịch vụ. Kết quả là tổng hợp toàn diện các số liệu được trích từ chỉ số giá tiêu dùng thành thị và chỉ số giá tiêu dùng nông thôn. Sức mua của đồng nhân dân tệ bị kéo xuống bởi lạm phát. CPI là chỉ số chính để đo mức lạm phát và những thay đổi trong xu hướng mua hàng. Chỉ số giá tiêu dùng tăng đáng kể cho thấy lạm phát đã trở thành một nhân tố gây bất ổn trong nền kinh tế, có khả năng khiến Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc thắt chặt chính sách tiền tệ và rủi ro chính sách tài khóa. Nói chung, mức đọc cao được coi là tích cực (hoặc tăng) đối với đồng nhân dân tệ, còn mức đọc thấp bị coi là tiêu cực (hoặc giảm) đối với đồng nhân dân tệ.
Đọc thêmLần phát hành gần nhất: Th 5 thg 1 09, 2025 01:30
Tần số: Hàng tháng
Thực tế: 0.1%
Đồng thuận: 0.1%
Trước đó: 0.2%