USD/CAD quay trở lại mức tăng gần đây từ phiên trước, giao dịch quanh mức 1,4350 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Tư. Tuy nhiên, rủi ro giảm giá cho cặp tiền này có thể bị hạn chế khi đồng đô la Mỹ (USD) mạnh lên nhờ sự thay đổi diều hâu trong tâm lý nhà đầu tư về triển vọng lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang (Fed), sau dữ liệu kinh tế mạnh mẽ của Mỹ.
Báo cáo dịch vụ ISM mới nhất cho thấy hoạt động tăng và giá cả tăng ở Hoa Kỳ (Mỹ), làm gia tăng lo ngại về lạm phát kéo dài. Các nhà giao dịch hiện đang tập trung vào Biên bản họp của Ủy ban Thị trường mở Liên bang (FOMC) sắp được công bố vào cuối ngày, cũng như dữ liệu việc làm của Mỹ, bao gồm báo cáo Bảng lương phi nông nghiệp (NFP) vào thứ Sáu, để có thêm thông tin chi tiết về hướng đi của chính sách.
Theo Bloomberg, Thống đốc Ngân hàng Dự trữ Liên bang Atlanta Raphael Bostic tuyên bố hôm thứ Ba rằng các quan chức Fed nên thận trọng với các quyết định chính sách do tiến độ không đồng đều trong việc giảm lạm phát. Bostic nhấn mạnh sự cần thiết phải nghiêng về việc giữ lãi suất ở mức cao để đảm bảo đạt được các mục tiêu ổn định giá cả.
Các nhà giao dịch đang đánh giá tác động của việc Thủ tướng Canada Justin Trudeau từ chức sau chín năm tại vị, trong bối cảnh các mối đe dọa thuế quan leo thang, bất ổn chính trị và tỷ lệ ủng hộ giảm sút, điều này có thể mở đường cho các cuộc bầu cử nhanh. Trudeau thông báo vào thứ Hai rằng ông sẽ từ chức lãnh đạo Đảng Tự do cầm quyền của Canada khi người kế nhiệm được chọn.
Về dữ liệu, Chỉ số Quản lý Mua hàng Ivey điều chỉnh theo mùa của Canada đã tăng lên 54,7 vào tháng 12, từ mức 52,3 vào tháng 11 nhưng thấp hơn kỳ vọng của thị trường là 55,4. Điều này cho thấy sự mở rộng kinh tế ổn định trong tháng thứ tư liên tiếp. Trong khi đó, các nhà giao dịch đang chuyển sự chú ý sang báo cáo việc làm sắp tới, bao gồm Thay đổi ròng về việc làm và Tỷ lệ thất nghiệp của tháng 12, dự kiến công bố vào thứ Sáu.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Canada mạnh nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.19% | 0.25% | 0.22% | -0.03% | 0.07% | 0.15% | 0.26% | |
EUR | -0.19% | 0.06% | 0.02% | -0.21% | -0.12% | -0.03% | 0.07% | |
GBP | -0.25% | -0.06% | -0.02% | -0.27% | -0.18% | -0.09% | 0.01% | |
JPY | -0.22% | -0.02% | 0.02% | -0.25% | -0.16% | -0.08% | 0.03% | |
CAD | 0.03% | 0.21% | 0.27% | 0.25% | 0.09% | 0.18% | 0.28% | |
AUD | -0.07% | 0.12% | 0.18% | 0.16% | -0.09% | 0.09% | 0.18% | |
NZD | -0.15% | 0.03% | 0.09% | 0.08% | -0.18% | -0.09% | 0.10% | |
CHF | -0.26% | -0.07% | -0.01% | -0.03% | -0.28% | -0.18% | -0.10% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Canada từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CAD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).