Cặp GBP/USD duy trì vị trí sau khi ghi nhận mức lỗ trong phiên trước, dao động quanh mức 1,2480 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Tư. Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng giảm giá đang yếu đi, khi cặp tiền này giao dịch trên ranh giới trên của mô hình kênh giảm dần.
Mặc dù vậy, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày vẫn ở dưới mức 50, báo hiệu áp lực giảm giá tiếp tục. Hơn nữa, cặp tiền này được định vị dưới cả đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 và 14 ngày, cho thấy động lượng giá ngắn hạn yếu. Một sự đột phá rõ ràng trên các đường EMA này có thể báo hiệu sự chuyển đổi từ xu hướng giảm sang xu hướng tăng.
Mặt khác, GBP/USD có thể kiểm tra ranh giới trên gần mức 1,2560, có khả năng tái nhập vào mô hình kênh giảm dần. Một sự đảo chiều vào kênh sẽ củng cố xu hướng giảm giá, có thể đẩy cặp tiền này về mức đáy chín tháng là 1,2352, được ghi nhận vào ngày 2 tháng 1. Mức hỗ trợ tiếp theo là 1,2299, mức thấp nhất kể từ tháng 11 năm 2023, lần cuối được thấy vào ngày 22 tháng 4.
Cặp GBP/USD đối mặt với mức kháng cự ngay lập tức tại đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày ở mức 1,2494, tiếp theo là đường EMA 14 ngày ở mức 1,2516. Một sự đột phá thành công trên các mức này có thể tăng động lượng giá ngắn hạn, mở ra cơ hội cho một động thái hướng tới mức cao hai tháng là 1,2811, đạt được vào ngày 6 tháng 12.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.04% | -0.01% | 0.24% | -0.07% | 0.05% | 0.05% | -0.00% | |
EUR | 0.04% | 0.04% | 0.29% | -0.02% | 0.09% | 0.10% | 0.04% | |
GBP | 0.00% | -0.04% | 0.26% | -0.06% | 0.04% | 0.06% | 0.00% | |
JPY | -0.24% | -0.29% | -0.26% | -0.31% | -0.19% | -0.19% | -0.24% | |
CAD | 0.07% | 0.02% | 0.06% | 0.31% | 0.11% | 0.12% | 0.06% | |
AUD | -0.05% | -0.09% | -0.04% | 0.19% | -0.11% | 0.00% | -0.05% | |
NZD | -0.05% | -0.10% | -0.06% | 0.19% | -0.12% | -0.01% | -0.06% | |
CHF | 0.00% | -0.04% | -0.01% | 0.24% | -0.06% | 0.05% | 0.06% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).