Đồng bảng Anh bắt đầu tuần mới thuận lợi so với đồng đô la Mỹ sau khi có tin tức rằng các trợ lý của Tổng thống đắc cử Trump đang xem xét áp thuế đối với "một số ngành nhất định," theo Washington Post. Tuy nhiên, các tiêu đề tin tức gần đây cho thấy Trump đã lùi bước, nói rằng câu chuyện của Washington Post là sai. GBP/USD đang giao dịch không ổn định trong phạm vi 1,2450 – 1,2550 khi các nhà giao dịch tiêu hóa tin tức gần đây.
Theo ba người quen thuộc với vấn đề này, một câu chuyện của Washington Post tiết lộ rằng các thuế quan đang được xem xét nhưng chỉ bao gồm các mặt hàng nhập khẩu quan trọng.
Về dữ liệu, lịch kinh tế của Anh tiết lộ rằng hoạt động kinh doanh của Anh trong lĩnh vực dịch vụ đã mất đà, như được thể hiện qua PMI ngành dịch vụ S&P Global tháng 12, giảm từ 51,4 xuống 51,1.
Phòng Thương mại Anh cũng tiết lộ vào Chủ nhật rằng niềm tin đã giảm xuống mức thấp nhất kể từ "ngân sách nhỏ" của cựu Thủ tướng Liz Truss vào năm 2022. Theo Reuters, "Các doanh nghiệp ít hài lòng nhất về thuế kể từ khi họ bắt đầu hỏi về điều này vào năm 2017, trong khi niềm tin về doanh số bán hàng trong 12 tháng tới là thấp nhất kể từ cuối năm 2022."
Trong khi đó, Thống đốc Cục Dự trữ Liên bang (Fed) Lisa Cook cho biết họ có thể tiến hành thận trọng hơn trong việc cắt giảm lãi suất do lạm phát dai dẳng và sự bền vững của thị trường lao động.
Gần đây, S&P Global tiết lộ rằng PMI ngành dịch vụ của Mỹ đã giảm xuống 56,8 từ 58,5, cao hơn dự báo là 56,1
Biểu đồ hàng ngày của GBP/USD cho thấy xu hướng giảm tiếp tục trừ khi người mua đạt được mức đóng cửa hàng ngày trên mức đáy dao động ngày 22 tháng 11 là 1,2486. Trong trường hợp đó, cặp tiền tệ này có thể tích luỹ và nó có thể mở ra cơ hội cho phe mua thách thức mức kháng cự quan trọng tiếp theo tại 1,2607, đỉnh ngày 30 tháng 12.
Ngược lại, nếu GBP/USD duy trì dưới 1,2500, cặp tiền tệ này có thể tích lũy trong phạm vi 1,2480 – 1,2500 trước khi người bán đẩy giá xuống 1,2400.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.83% | -0.72% | 0.08% | -0.86% | -0.78% | -0.71% | -0.59% | |
EUR | 0.83% | 0.11% | 0.87% | 0.02% | 0.08% | 0.15% | 0.27% | |
GBP | 0.72% | -0.11% | 0.79% | -0.09% | -0.02% | 0.05% | 0.16% | |
JPY | -0.08% | -0.87% | -0.79% | -0.91% | -0.80% | -0.72% | -0.41% | |
CAD | 0.86% | -0.02% | 0.09% | 0.91% | 0.01% | 0.11% | 0.24% | |
AUD | 0.78% | -0.08% | 0.02% | 0.80% | -0.01% | 0.07% | 0.19% | |
NZD | 0.71% | -0.15% | -0.05% | 0.72% | -0.11% | -0.07% | 0.11% | |
CHF | 0.59% | -0.27% | -0.16% | 0.41% | -0.24% | -0.19% | -0.11% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).