tradingkey.logo

Dự báo giá EUR/USD: Tăng nhưng gặp khó khăn tại mức 1.0400

FXStreet6 Th01 2025 20:07
  • EUR/USD tăng hơn 0,78%, được hỗ trợ bởi các tác động tiềm năng của thuế quan Mỹ và môi trường đồng đô la yếu.
  • Phân tích kỹ thuật chỉ ra thị trường của người mua khi EUR/USD vượt qua mức 1,0400, với mục tiêu là các mức kháng cự tiếp theo.
  • Các mức hỗ trợ và kháng cự ngắn hạn được xác định tại 1,0222 và 1,0500, với sự chú ý đặc biệt đến đường SMA 50 ngày tại 1,0558.

EUR/USD đã tăng hơn 0,78%, được thúc đẩy bởi một bài báo trên The Washington Post đề cập đến ba trợ lý của Tổng thống đắc cử Mỹ Trump và nói rằng thuế quan sẽ được áp dụng, tập trung vào các ngành cụ thể. Cặp tiền tệ này giao dịch ở mức 1,0388, cao hơn giá mở cửa của nó.

Dự báo giá EUR/USD: Triển vọng kỹ thuật

EUR/USD đã kết thúc năm 2024 ở khoảng 1,0260, nhưng kể từ đó, người mua đã bước vào, đẩy tỷ giá hối đoái lên trên 1,0300, đạt đỉnh bốn ngày là 1,0436 sau tiêu đề của The Washington Post.

Động lượng dường như có lợi cho người mua, mặc dù Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI), mặc dù tăng lên, vẫn còn giảm.

Nếu người mua muốn đẩy EUR/USD cao hơn, họ cần phải vượt qua mức 1,0400 một cách quyết định, tiếp theo là 1,0500. Nếu vượt qua, mức kháng cự tiếp theo sẽ là Đường trung bình động giản đơn (SMA) 50 ngày tại 1,0558, tiếp theo là 1,0600.

Mặt khác, nếu phe đầu cơ giá xuống bước vào, giữ cặp tiền tệ chính dưới mức 1,0400, điều này có thể làm trầm trọng thêm một đợt thoái lui về mức thấp của năm ngoái là 1,0222. Nếu tiếp tục yếu, mức ngang bằng sẽ xuất hiện như mức hỗ trợ tiếp theo.

Biểu đồ giá EUR/USD – Hàng ngày

Đồng Euro GIÁ Hôm nay

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.

USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD -0.79% -0.76% 0.24% -0.79% -0.39% -0.40% -0.58%
EUR 0.79% 0.03% 1.00% 0.06% 0.45% 0.43% 0.24%
GBP 0.76% -0.03% 0.99% 0.03% 0.42% 0.40% 0.21%
JPY -0.24% -1.00% -0.99% -1.02% -0.59% -0.58% -0.58%
CAD 0.79% -0.06% -0.03% 1.02% 0.33% 0.34% 0.18%
AUD 0.39% -0.45% -0.42% 0.59% -0.33% -0.01% -0.20%
NZD 0.40% -0.43% -0.40% 0.58% -0.34% 0.01% -0.19%
CHF 0.58% -0.24% -0.21% 0.58% -0.18% 0.20% 0.19%

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).

Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Nội dung trên hoạt động như một sự trợ giúp cho chức năng của nền tảng của chúng tôi. Nó không cung cấp lời khuyên giao dịch và không nên là cơ sở của bất kỳ quyết định giao dịch nào được đưa ra.

Bài viết liên quan