Cặp USD/CAD kết thúc chuỗi tăng bốn ngày, giao dịch gần 1,4390 trong phiên giao dịch châu Âu vào thứ Hai. Từ góc độ kỹ thuật, biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền này di chuyển trong mô hình kênh tăng dần, báo hiệu xu hướng tăng giá tiếp tục.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày vẫn ở trên mức 50, cho thấy đà tăng bền vững. Nếu RSI duy trì trên 50, nó có thể củng cố thêm tâm lý tích cực.
Ngoài ra, USD/CAD giao dịch trên các đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 và 14 ngày, nhấn mạnh xu hướng tăng và động lượng giá ngắn hạn mạnh mẽ. Sự sắp xếp này phản ánh sự quan tâm mua mạnh mẽ và gợi ý tiềm năng cho các mức tăng tiếp theo.
Ở phía tăng, USD/CAD tiếp tục thách thức mức 1,4467, mức cao nhất kể từ tháng 3 năm 2020, được ghi nhận vào ngày 19 tháng 12. Một mức kháng cự tiếp theo được đặt tại ranh giới trên của mô hình kênh tăng dần, gần mốc tâm lý quan trọng 1,4500.
Mức hỗ trợ ban đầu nằm quanh đường EMA 9 ngày tại 1,4387, tiếp theo là đường EMA 14 ngày tại 1,4361. Nếu cặp tiền tệ này phá vỡ dưới các mức này, hỗ trợ bổ sung có thể được tìm thấy tại ranh giới dưới của mô hình kênh tăng dần, quanh mức 1,4310.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Canada mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.29% | -0.42% | 0.35% | -0.48% | -0.36% | -0.29% | -0.30% | |
EUR | 0.29% | -0.12% | 0.60% | -0.13% | -0.01% | 0.05% | 0.03% | |
GBP | 0.42% | 0.12% | 0.73% | -0.01% | 0.11% | 0.17% | 0.15% | |
JPY | -0.35% | -0.60% | -0.73% | -0.81% | -0.66% | -0.58% | -0.40% | |
CAD | 0.48% | 0.13% | 0.00% | 0.81% | 0.05% | 0.15% | 0.16% | |
AUD | 0.36% | 0.01% | -0.11% | 0.66% | -0.05% | 0.06% | 0.04% | |
NZD | 0.29% | -0.05% | -0.17% | 0.58% | -0.15% | -0.06% | -0.01% | |
CHF | 0.30% | -0.03% | -0.15% | 0.40% | -0.16% | -0.04% | 0.01% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Canada từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CAD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).