tradingkey.logo

Phân tích giá EUR/USD: Tìm thấy mức hỗ trợ gần 1,0250 trong vùng quá bán

FXStreet3 Th01 2025 06:54
  • EUR/USD có thể tăng thêm khi chỉ báo RSI 14 ngày cho thấy một đợt điều chỉnh tăng sắp xảy ra.
  • Rào cản ban đầu xuất hiện xung quanh đường EMA 9 ngày ở mức 1,0350.
  • Cặp tiền tệ này có thể điều hướng vùng hỗ trợ xung quanh mức tâm lý 1,0000.

Cặp EUR/USD tạm dừng chuỗi giảm bốn ngày, giao dịch gần mức 1,0270 trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Sáu. Một đánh giá về biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng giảm giá dai dẳng, với cặp tiền tệ này di chuyển xuống trong mô hình kênh giảm dần.

Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày, một chỉ báo động lượng quan trọng, dao động gần mức 30, cho thấy tình trạng quá bán và khả năng điều chỉnh tăng trong ngắn hạn. Tuy nhiên, đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày vẫn nằm dưới đường EMA 14 ngày, báo hiệu động lượng giá ngắn hạn yếu hơn và củng cố tâm lý giảm giá tổng thể.

Cặp EUR/USD có thể tìm thấy mức kháng cự chính xung quanh đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày ở mức 1,0350, tiếp theo là đường EMA 14 ngày ở mức 1,0379. Nếu cặp tiền tệ này vượt qua các mức này, nó có thể nhắm đến ranh giới trên của kênh giảm dần ở mức 1,0470, với mức tăng thêm có thể kéo dài đến mức cao nhất trong bảy tuần là 1,0630.

Mặt khác, cặp EUR/USD có thể điều hướng khu vực xung quanh mức hỗ trợ tâm lý 1,0000, tiếp theo là ranh giới dưới của kênh giảm dần ở mức 0,9970. Việc phá vỡ quyết định dưới mức 0,9970 có thể làm gia tăng xu hướng giảm giá, có khả năng đẩy cặp tiền tệ này xuống thấp hơn để kiểm tra mức 0,9730, mức thấp nhất kể từ tháng 11 năm 2022.

Biểu đồ hàng ngày của EUR/USD

Đồng Euro GIÁ Hôm nay

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la Mỹ.

USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD -0.16% -0.20% -0.28% -0.11% -0.25% -0.30% -0.21%
EUR 0.16% -0.04% -0.15% 0.05% -0.09% -0.14% -0.04%
GBP 0.20% 0.04% -0.06% 0.09% -0.05% -0.10% -0.01%
JPY 0.28% 0.15% 0.06% 0.18% 0.03% -0.01% 0.08%
CAD 0.11% -0.05% -0.09% -0.18% -0.15% -0.19% -0.12%
AUD 0.25% 0.09% 0.05% -0.03% 0.15% -0.05% 0.06%
NZD 0.30% 0.14% 0.10% 0.01% 0.19% 0.05% 0.09%
CHF 0.21% 0.04% 0.01% -0.08% 0.12% -0.06% -0.09%

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).

Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Nội dung trên hoạt động như một sự trợ giúp cho chức năng của nền tảng của chúng tôi. Nó không cung cấp lời khuyên giao dịch và không nên là cơ sở của bất kỳ quyết định giao dịch nào được đưa ra.

Bài viết liên quan