Đồng Rupee Ấn Độ (INR) tiếp tục giảm vào thứ Sáu sau khi đóng cửa ở mức yếu nhất trong lịch sử trong tám phiên liên tiếp. Đồng tiền địa phương vẫn chịu áp lực khi nhu cầu mạnh mẽ đối với Đô la Mỹ (USD) trên thị trường kỳ hạn không giao ngay (NDF) đã mở rộng chênh lệch với thị trường trong nước của Ấn Độ. Ngoài ra, tốc độ tăng trưởng đáng thất vọng ở Ấn Độ, thâm hụt thương mại rộng hơn và sự chậm lại trong dòng vốn đầu tư cũng góp phần vào sự suy giảm của INR.
Tuy nhiên, Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI) có thể can thiệp để bán USD và cung cấp sự nhẹ nhõm ngắn hạn cho INR. Các nhà giao dịch đang chờ đợi Chỉ số người quản lý mua hàng (PMI) ngành sản xuất ISM tháng 12 của Mỹ để có động lực mới, dự kiến sẽ được công bố vào thứ Sáu. Ngoài ra, Chủ tịch Ngân hàng Dự trữ Liên bang Richmond Thomas Barkin sẽ phát biểu vào cuối ngày.
Đồng Rupee Ấn Độ giao dịch với xu hướng tiêu cực trong ngày. Theo biểu đồ hàng ngày, xu hướng tăng mạnh của cặp USD/INR vẫn còn nguyên kể từ khi cặp tiền này vượt qua kênh xu hướng tăng trong tuần qua. Con đường có mức kháng cự ít nhất là hướng lên khi cặp tiền này giữ trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) 100 ngày quan trọng.
Tuy nhiên, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày, với mức đọc trên 70, cho thấy điều kiện quá mua và báo hiệu rằng không thể loại trừ khả năng củng cố thêm trước khi định vị cho bất kỳ sự tăng giá USD/INR trong thời gian ngắn nào.
Trong trường hợp tăng giá, rào cản tăng giá đầu tiên xuất hiện ở mức cao nhất mọi thời đại là 85,81. Giao dịch bền vững trên mức đã đề cập có thể mở đường cho mốc tâm lý 86,00.
Mặt khác, mức hỗ trợ ban đầu cho USD/INR nằm ở mức kháng cự chuyển thành hỗ trợ là 85,54. Việc phá vỡ mức này có thể thấy một sự giảm xuống mức 85,00, con số tròn. Mức tranh chấp tiếp theo cần theo dõi là đường EMA 100 ngày tại 84,40.
Rupee Ấn Độ (INR) là một trong những loại tiền tệ nhạy cảm nhất với các yếu tố bên ngoài. Giá dầu thô (quốc gia này phụ thuộc rất nhiều vào dầu nhập khẩu), giá trị của đồng đô la Mỹ – hầu hết giao dịch được thực hiện bằng USD – và mức độ đầu tư nước ngoài, tất cả đều có ảnh hưởng. Sự can thiệp trực tiếp của Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI) vào thị trường ngoại hối để giữ tỷ giá hối đoái ổn định, cũng như mức lãi suất do RBI đặt ra, là những yếu tố ảnh hưởng lớn hơn nữa đến Rupee.
Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI) tích cực can thiệp vào thị trường ngoại hối để duy trì tỷ giá hối đoái ổn định, giúp tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại. Ngoài ra, RBI cố gắng duy trì tỷ lệ lạm phát ở mức mục tiêu 4% bằng cách điều chỉnh lãi suất. Lãi suất cao hơn thường làm đồng Rupee mạnh lên. Điều này là do vai trò của 'carry trade' trong đó các nhà đầu tư vay ở các quốc gia có lãi suất thấp hơn để đặt tiền của họ vào các quốc gia cung cấp lãi suất tương đối cao hơn và hưởng lợi từ sự chênh lệch.
Các yếu tố kinh tế vĩ mô ảnh hưởng đến giá trị của Rupee bao gồm lạm phát, lãi suất, tốc độ tăng trưởng kinh tế (GDP), cán cân thương mại và dòng vốn đầu tư nước ngoài. Tốc độ tăng trưởng cao hơn có thể dẫn đến nhiều khoản đầu tư nước ngoài hơn, đẩy nhu cầu về Rupee lên cao. Cán cân thương mại ít tiêu cực hơn cuối cùng sẽ dẫn đến đồng Rupee mạnh hơn. Lãi suất cao hơn, đặc biệt là lãi suất thực (lãi suất trừ lạm phát) cũng có lợi cho Rupee. Môi trường rủi ro có thể dẫn đến dòng vốn đầu tư trực tiếp và gián tiếp nước ngoài (FDI và FII) lớn hơn, điều này cũng có lợi cho Rupee.
Lạm phát cao hơn, đặc biệt là nếu nó cao hơn so với các đồng tiền ngang hàng của Ấn Độ, thường là tiêu cực đối với đồng tiền này vì nó phản ánh sự mất giá thông qua tình trạng cung vượt cầu. Lạm phát cũng làm tăng chi phí xuất khẩu, dẫn đến việc bán nhiều Rupee hơn để mua hàng nhập khẩu nước ngoài, điều này là tiêu cực đối với Rupee. Đồng thời, lạm phát cao hơn thường dẫn đến Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI) tăng lãi suất và điều này có thể là tích cực đối với Rupee, do nhu cầu tăng từ các nhà đầu tư quốc tế. Hiệu ứng ngược lại là đúng đối với lạm phát thấp hơn.