Cặp USD/JPY đã giao dịch cao tới 157,84 vào thứ Năm, giữ không xa mức cao nhiều tháng của tháng 12 là 158,07 vào cuối ngày. Những người tham gia thị trường tập trung vào sự bất ổn chính trị của Mỹ khi cựu Tổng thống Donald Trump chuẩn bị tái tranh cử trong khi căng thẳng địa chính trị ở Trung Đông tiếp tục.
Đồng yên Nhật chịu áp lực từ sự suy đoán ngày càng tăng rằng nhiệm kỳ tổng thống sắp tới của Trump sẽ giữ áp lực lạm phát cao, dẫn đến việc Cục Dự trữ Liên bang giữ lãi suất cao hơn trong thời gian dài hơn. Trong tuyên bố tháng 12, Ngân hàng Trung ương Mỹ đã gợi ý chỉ có hai lần cắt giảm lãi suất tiềm năng trong năm nay, giảm một nửa so với bốn lần cắt giảm dự kiến ba tháng trước đó. Kỳ vọng về lãi suất trái phiếu cao hơn đã duy trì đồng bạc xanh ở phía thắng lợi.
Dữ liệu Trung Quốc ảm đạm được công bố vào đầu ngày đã thúc đẩy tâm lý tiêu cực. Chỉ số PMI ngành sản xuất Caixin của nước này trong tháng 12 được xác nhận ở mức 50,5, giảm từ mức 51,7 trước đó và không đạt mức 51,7 mà các nhà đầu tư mong đợi.
USD/JPY đã ghi nhận mức cao hơn và mức thấp hơn trên cơ sở hàng ngày, hỗ trợ sự tiếp tục tăng giá, đặc biệt nếu cặp tiền này vượt qua mức cao của tháng 12 là 157,92 (ngày 20 tháng 12). Việc tăng vượt qua mức này sẽ gặp mức đỉnh hàng tuần là 158,85 (ngày 16 tháng 7). Hơn nữa, mức đỉnh năm 2024 là 161,95 (ngày 3 tháng 7) xuất hiện trước mức tròn 162,00. Mức hỗ trợ ban đầu nằm ở mức thấp trong ngày đã đề cập trước đó, tiếp theo là đường SMA 200 ngày quan trọng ở mức 152,29, trước mức thấp của tháng 12 là 148,63 (ngày 3 tháng 12) và mức thấp hàng tuần là 141,64 (ngày 30 tháng 9). Nếu mức này bị phá vỡ, thị trường có thể giảm xuống mức đáy năm 2024 là 139,57 (ngày 16 tháng 9). Trong biểu đồ 4 giờ, chỉ báo RSI hướng lên phía bắc ở khoảng 56, cho thấy khả năng tăng thêm trong ngắn hạn.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Yên Nhật mạnh nhất so với Bảng Anh.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.90% | 1.19% | 0.14% | 0.14% | -0.18% | 0.06% | 0.67% | |
EUR | -0.90% | 0.22% | -0.68% | -0.77% | -1.03% | -0.87% | -0.22% | |
GBP | -1.19% | -0.22% | -0.94% | -1.03% | -1.35% | -1.11% | -0.55% | |
JPY | -0.14% | 0.68% | 0.94% | -0.08% | -0.40% | -0.22% | 0.39% | |
CAD | -0.14% | 0.77% | 1.03% | 0.08% | -0.32% | -0.12% | 0.51% | |
AUD | 0.18% | 1.03% | 1.35% | 0.40% | 0.32% | 0.16% | 0.63% | |
NZD | -0.06% | 0.87% | 1.11% | 0.22% | 0.12% | -0.16% | 0.68% | |
CHF | -0.67% | 0.22% | 0.55% | -0.39% | -0.51% | -0.63% | -0.68% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).