Cặp USD/CNH thu hút một số người bán gần mức 7,3170 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Năm. Tuy nhiên, đà giảm của cặp tiền tệ này có thể bị hạn chế do triển vọng cắt giảm lãi suất chậm hơn của Mỹ vào năm 2025 và các chính sách bảo hộ tiềm năng dưới thời Tổng thống sắp tới Donald Trump.
Chỉ số PMI ngành sản xuất Caixin mới nhất của Trung Quốc cho thấy lĩnh vực sản xuất của nước này yếu hơn dự kiến trong tháng 12. Kết quả này đã làm dấy lên lo ngại về sự phục hồi kinh tế chậm lại ở nền kinh tế lớn thứ hai thế giới và có thể tạo ra một trở ngại cho đồng Nhân dân tệ Trung Quốc.
Theo biểu đồ hàng ngày, triển vọng tăng giá của USD/CNH vẫn còn nguyên, được đặc trưng bởi giá giữ trên đường trung bình động hàm mũ 100 kỳ quan trọng (EMA). Động lực tăng được hỗ trợ bởi Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI), nằm trên đường giữa gần 59,30, cho thấy con đường ít trở ngại nhất là tăng giá.
Sự hợp lưu của ranh giới trên của phạm vi Bollinger và mức tâm lý tại vùng 7,3400-7,3405 đóng vai trò như một mức kháng cự ngay lập tức cho cặp tiền tệ này. Việc phá vỡ quyết định trên mức này có thể mở đường đến 7,3697, mức đỉnh của ngày 31 tháng 12.
Ở phía giảm, mức hỗ trợ ban đầu cho USD/CNH xuất hiện tại 7,2974, mức đáy của ngày 30 tháng 12. Mức giảm mở rộng có thể thấy sự giảm xuống 7,2745, mức đáy của ngày 13 tháng 12. Rào cản giảm bổ sung cần theo dõi là 7,2588, giới hạn dưới của phạm vi Bollinger.
Chính sách tiền tệ tại Hoa Kỳ được định hình bởi Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Fed có hai nhiệm vụ: đạt được sự ổn định giá cả và thúc đẩy việc làm đầy đủ. Công cụ chính của Fed để đạt được các mục tiêu này là điều chỉnh lãi suất. Khi giá cả tăng quá nhanh và lạm phát cao hơn mục tiêu 2% của Fed, Fed sẽ tăng lãi suất, làm tăng chi phí đi vay trên toàn bộ nền kinh tế. Điều này dẫn đến đồng Đô la Mỹ (USD) mạnh hơn vì khiến Hoa Kỳ trở thành nơi hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư quốc tế gửi tiền của họ. Khi lạm phát giảm xuống dưới 2% hoặc Tỷ lệ thất nghiệp quá cao, Fed có thể hạ lãi suất để khuyến khích đi vay, điều này gây áp lực lên Đồng bạc xanh.
Cục Dự trữ Liên bang (Fed) tổ chức tám cuộc họp chính sách mỗi năm, trong đó Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC) đánh giá các điều kiện kinh tế và đưa ra các quyết định về chính sách tiền tệ. FOMC có sự tham dự của mười hai quan chức Fed – bảy thành viên của Hội đồng Thống đốc, Thống đốc Ngân hàng Dự trữ Liên bang New York và bốn trong số mười một Thống đốc Ngân hàng Dự trữ khu vực còn lại, những người phục vụ nhiệm kỳ một năm theo chế độ luân phiên.
Trong những tình huống cực đoan, Cục Dự trữ Liên bang có thể dùng đến một chính sách có tên là Nới lỏng định lượng (QE). QE là quá trình mà Fed tăng đáng kể dòng tín dụng trong một hệ thống tài chính bị kẹt. Đây là một biện pháp chính sách không theo tiêu chuẩn được sử dụng trong các cuộc khủng hoảng hoặc khi lạm phát cực kỳ thấp. Đây là vũ khí được Fed lựa chọn trong cuộc Đại khủng hoảng tài chính năm 2008. Điều này liên quan đến việc Fed in thêm Đô la và sử dụng chúng để mua trái phiếu cấp cao từ các tổ chức tài chính. QE thường làm suy yếu Đồng đô la Mỹ.
Thắt chặt định lượng (QT) là quá trình ngược lại của Nới lỏng định lượng (QE), theo đó Cục Dự trữ Liên bang ngừng mua trái phiếu từ các tổ chức tài chính và không tái đầu tư số tiền gốc từ các trái phiếu mà họ nắm giữ đến hạn để mua trái phiếu mới. Thông thường, điều này có lợi cho giá trị của đồng đô la Mỹ.