Đồng đô la Úc (AUD) tăng giá so với đô la Mỹ (USD) sau khi Chỉ số người quản trị mua hàng (PMI) ngành sản xuất của Caixin tại Trung Quốc được công bố vào thứ Năm. Là đối tác thương mại gần gũi, bất kỳ biến động nào trong nền kinh tế Trung Quốc đều có xu hướng ảnh hưởng đến thị trường Úc.
PMI ngành sản xuất của Caixin tại Trung Quốc bất ngờ giảm xuống 50,5 trong tháng 12, từ mức 51,5 trong tháng 11. Thị trường đã dự đoán mức 51,7 cho tháng này. Wang Zhe, một nhà kinh tế tại Caixin Insight Group, nhận xét, "Cung và cầu mở rộng. Sản lượng và nhu cầu của các nhà sản xuất tiếp tục tăng khi thị trường cải thiện. Chỉ số sản lượng vẫn duy trì trong lãnh thổ mở rộng trong tháng thứ 14 liên tiếp, trong khi tổng số đơn đặt hàng mới tăng trong tháng thứ ba liên tiếp."
Các nhà hoạch định chính sách của Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) đã trở nên tự tin hơn về lạm phát, mặc dù rủi ro vẫn tồn tại. Hội đồng nhấn mạnh sự cần thiết phải duy trì chính sách tiền tệ "đủ hạn chế" cho đến khi có sự chắc chắn hơn về lạm phát.
Cặp AUD/USD giao dịch gần mức 0,6210 vào thứ Năm, duy trì triển vọng giảm giá trên biểu đồ hàng ngày khi giao dịch trong mô hình kênh giảm dần. Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày đã phục hồi trên mức 30, gợi ý khả năng điều chỉnh tăng trong ngắn hạn.
Mức kháng cự ngay lập tức nằm ở đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày ở mức 0,6225, với trở ngại tiếp theo ở đường EMA 14 ngày ở mức 0,6251. Mức kháng cự quan trọng là ranh giới trên của kênh giảm dần, quanh mốc tâm lý 0,6300.
Ở phía giảm, cặp AUD/USD có thể điều hướng vùng hỗ trợ gần ranh giới dưới của kênh giảm dần, quanh mức 0,6040.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.16% | -0.13% | -0.06% | -0.09% | -0.53% | -0.45% | -0.13% | |
EUR | 0.16% | -0.04% | 0.16% | 0.05% | -0.33% | -0.33% | 0.03% | |
GBP | 0.13% | 0.04% | 0.18% | 0.05% | -0.39% | -0.31% | -0.04% | |
JPY | 0.06% | -0.16% | -0.18% | -0.10% | -0.54% | -0.52% | -0.20% | |
CAD | 0.09% | -0.05% | -0.05% | 0.10% | -0.45% | -0.40% | -0.06% | |
AUD | 0.53% | 0.33% | 0.39% | 0.54% | 0.45% | 0.00% | 0.19% | |
NZD | 0.45% | 0.33% | 0.31% | 0.52% | 0.40% | -0.01% | 0.38% | |
CHF | 0.13% | -0.03% | 0.04% | 0.20% | 0.06% | -0.19% | -0.38% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Một trong những yếu tố quan trọng nhất đối với Đô la Úc (AUD) là mức lãi suất do Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) đặt ra. Vì Úc là một quốc gia giàu tài nguyên nên một động lực chính khác là giá của mặt hàng xuất khẩu lớn nhất của nước này, Quặng sắt. Sức khỏe của nền kinh tế Trung Quốc, đối tác thương mại lớn nhất của nước này, là một yếu tố, cũng như lạm phát ở Úc, tốc độ tăng trưởng và Cán cân thương mại của nước này. Tâm lý thị trường - cho dù các nhà đầu tư đang nắm giữ nhiều tài sản rủi ro hơn (ưa rủi ro) hay tìm kiếm nơi trú ẩn an toàn (ngại rủi ro) - cũng là một yếu tố, với tâm lý ưa rủi ro là tích cực đối với AUD.
Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) tác động đến Đồng đô la Úc (AUD) bằng cách thiết lập mức lãi suất mà các ngân hàng Úc có thể cho nhau vay. Điều này tác động đến mức lãi suất trong toàn bộ nền kinh tế. Mục tiêu chính của RBA là duy trì tỷ lệ lạm phát ổn định ở mức 2-3% bằng cách điều chỉnh lãi suất tăng hoặc giảm. Lãi suất tương đối cao so với các ngân hàng trung ương lớn khác hỗ trợ AUD, và ngược lại đối với mức tương đối thấp. RBA cũng có thể sử dụng nới lỏng định lượng và thắt chặt để tác động đến các điều kiện tín dụng, trong đó trước đây là AUD tiêu cực và sau là AUD tích cực.
Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của Úc nên sức khỏe của nền kinh tế Trung Quốc có ảnh hưởng lớn đến giá trị của Đô la Úc (AUD). Khi nền kinh tế Trung Quốc hoạt động tốt, họ sẽ mua nhiều nguyên liệu thô, hàng hóa và dịch vụ hơn từ Úc, nâng cao nhu cầu đối với AUD và đẩy giá trị của nó lên. Ngược lại là trường hợp nền kinh tế Trung Quốc không tăng trưởng nhanh như mong đợi. Do đó, những bất ngờ tích cực hoặc tiêu cực trong dữ liệu tăng trưởng của Trung Quốc thường có tác động trực tiếp đến Đô la Úc và các cặp tiền tệ của nó.
Quặng sắt là mặt hàng xuất khẩu lớn nhất của Úc, chiếm 118 tỷ đô la một năm theo dữ liệu từ năm 2021, với Trung Quốc là điểm đến chính. Do đó, giá quặng sắt có thể là động lực thúc đẩy đồng đô la Úc. Nhìn chung, nếu giá quặng sắt tăng, AUD cũng tăng, vì tổng cầu đối với đồng tiền này tăng. Ngược lại, trường hợp giá quặng sắt giảm. Giá quặng sắt cao hơn cũng có xu hướng dẫn đến khả năng cao hơn về Cán cân thương mại dương cho Úc, điều này cũng có lợi cho AUD.
Cán cân thương mại, là sự chênh lệch giữa số tiền một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu so với số tiền quốc gia đó phải trả cho hàng nhập khẩu, là một yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến giá trị của đồng đô la Úc. Nếu Úc sản xuất hàng xuất khẩu được săn đón nhiều, thì đồng tiền của nước này sẽ tăng giá hoàn toàn từ nhu cầu thặng dư được tạo ra từ những người mua nước ngoài muốn mua hàng xuất khẩu của nước này so với số tiền quốc gia này chi để mua hàng nhập khẩu. Do đó, Cán cân thương mại ròng dương sẽ củng cố đồng AUD, ngược lại nếu Cán cân thương mại âm.