tradingkey.logo

Dự báo giá GBP/USD: Kiểm tra EMA chín ngày trên kênh giảm gần 1.2550

FXStreet31 Th12 2024 08:25
  • GBP/USD được định vị trên mô hình kênh giảm dần, cho thấy xu hướng giảm giá đang suy yếu.
  • Ranh giới trên của mô hình kênh giảm dần đóng vai trò là mức hỗ trợ chính gần mức 1,2540.
  • Mức kháng cự ngay lập tức xuất hiện tại đường EMA 9 ngày ở mức 1,2565.

GBP/USD lấy lại đà giảm gần đây, giao dịch quanh mức 1,2550 trong giờ châu Âu vào thứ Ba. Phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng giảm giá đang suy yếu khi cặp tiền tệ này được định vị trên ranh giới trên của mô hình kênh giảm dần.

Tuy nhiên, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày vẫn ở dưới mức 50, cho thấy xu hướng giảm giá vẫn tiếp tục. Ngoài ra, cặp GBP/USD được định vị dưới các đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 và 14 ngày, cho thấy động lực giá ngắn hạn yếu hơn. Một sự phá vỡ quyết định trên các đường EMA này có thể cho thấy sự chuyển đổi từ xu hướng giảm sang xu hướng tăng.

Mặt khác, cặp GBP/USD kiểm tra ranh giới trên của mô hình kênh giảm dần gần mức 1,2540. Một sự đảo chiều trở lại trong kênh sẽ củng cố xu hướng giảm giá, có khả năng đẩy cặp tiền tệ này về mức thấp nhất trong bảy tháng là 1,2487, được ghi nhận lần cuối vào ngày 22 tháng 11.

Một sự phá vỡ quyết định dưới mức thấp nhất trong bảy tháng có thể làm tăng cường đà giảm giá, có khả năng đẩy cặp GBP/USD về mức thấp nhất trong năm là 1,2299, được ghi nhận lần cuối vào ngày 22 tháng 4. Đà giảm tiếp theo có thể nhắm đến ranh giới dưới của mô hình kênh giảm dần gần mức 1,2160.

Ở phía tăng, cặp GBP/USD kiểm tra rào cản ngay lập tức tại đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày ở mức 1,2565, tiếp theo là đường EMA 14 ngày ở mức 1,2585. Một sự phá vỡ thành công trên các mức này có thể tăng cường đà tăng giá, mở đường cho một động thái hướng tới mức cao nhất trong sáu tuần là 1,2811, đạt được vào ngày 6 tháng 12.

Biểu đồ hàng ngày của GBP/USD

Bảng Anh GIÁ Hôm nay

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la New Zealand.

USD EUR GBP JPY CAD AUD NZD CHF
USD -0.12% -0.04% -0.50% 0.14% 0.06% 0.18% -0.05%
EUR 0.12% 0.09% -0.36% 0.26% 0.18% 0.30% 0.06%
GBP 0.04% -0.09% -0.47% 0.17% 0.10% 0.23% -0.03%
JPY 0.50% 0.36% 0.47% 0.67% 0.57% 0.69% 0.48%
CAD -0.14% -0.26% -0.17% -0.67% -0.09% 0.03% -0.20%
AUD -0.06% -0.18% -0.10% -0.57% 0.09% 0.12% -0.12%
NZD -0.18% -0.30% -0.23% -0.69% -0.03% -0.12% -0.24%
CHF 0.05% -0.06% 0.03% -0.48% 0.20% 0.12% 0.24%

Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).

Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Nội dung trên hoạt động như một sự trợ giúp cho chức năng của nền tảng của chúng tôi. Nó không cung cấp lời khuyên giao dịch và không nên là cơ sở của bất kỳ quyết định giao dịch nào được đưa ra.

Bài viết liên quan