Đồng yên Nhật (JPY) vẫn mạnh hơn so với đô la Mỹ (USD) vào thứ Hai. Cặp USD/JPY vẫn trầm lắng khi đồng yên Nhật (JPY) mạnh lên do khả năng Ngân hàng trung ương Nhật Bản (BoJ) sẽ tăng lãi suất vào tháng 1 sau khi công bố dữ liệu lạm phát Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tại Tokyo vào tuần trước.
Chỉ số PMI ngành sản xuất của Ngân hàng Jibun Nhật Bản đạt 49,6 trong tháng 12, vượt mức ước tính sơ bộ là 49,5 và cải thiện từ mức 49,0 trong tháng 11. Mặc dù đây là mức cao nhất kể từ tháng 9, nhưng vẫn cho thấy tháng thứ sáu liên tiếp hoạt động nhà máy giảm.
Chỉ số Nikkei 225 giảm xuống khoảng 39.950 vào thứ Hai, chấm dứt hai ngày tăng điểm. Sự sụt giảm này đến sau khi hợp đồng tương lai của Mỹ giảm nhẹ, theo sau sự sụt giảm của Phố Wall vào thứ Sáu do lãi suất trái phiếu tăng và các dấu hiệu cắt giảm lãi suất hạn chế hơn vào năm 2025.
Cặp USD/JPY giao dịch gần mức 157,80 vào thứ Hai, duy trì đà tăng trong mô hình kênh tăng dần trên biểu đồ hàng ngày. Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày dao động ngay dưới mức 70, hỗ trợ xu hướng tăng. Tuy nhiên, nếu RSI vượt qua mức 70, có thể cho thấy điều kiện mua quá mức, có khả năng kích hoạt một đợt điều chỉnh giảm.
Ở phía tăng, cặp USD/JPY có thể kiểm tra lại mức cao hàng tháng là 158,08, đạt được vào ngày 26 tháng 12. Việc vượt qua mức này một cách dứt khoát có thể mở đường cho các mức tăng tiếp theo, với cặp tiền tệ này có thể nhắm đến ranh giới trên của kênh tăng dần gần 160,60.
Mức hỗ trợ ngay lập tức nằm ở Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày quanh mức 156,79, phù hợp chặt chẽ với ranh giới dưới của kênh tăng dần gần 156,50.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Yên Nhật mạnh nhất so với Đồng Euro.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.00% | -0.03% | 0.03% | -0.11% | -0.41% | -0.55% | 0.00% | |
EUR | 0.00% | -0.03% | -0.02% | -0.15% | -0.46% | -0.59% | -0.04% | |
GBP | 0.03% | 0.03% | 0.02% | -0.12% | -0.45% | -0.56% | -0.02% | |
JPY | -0.03% | 0.02% | -0.02% | -0.16% | -0.38% | -0.42% | 0.01% | |
CAD | 0.11% | 0.15% | 0.12% | 0.16% | -0.30% | -0.37% | 0.11% | |
AUD | 0.41% | 0.46% | 0.45% | 0.38% | 0.30% | -0.12% | 0.43% | |
NZD | 0.55% | 0.59% | 0.56% | 0.42% | 0.37% | 0.12% | 0.55% | |
CHF | -0.00% | 0.04% | 0.02% | -0.01% | -0.11% | -0.43% | -0.55% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Đồng Yên Nhật (JPY) là một trong những loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới. Giá trị của đồng tiền này được xác định rộng rãi bởi hiệu suất của nền kinh tế Nhật Bản, nhưng cụ thể hơn là bởi chính sách của Ngân hàng trung ương Nhật Bản, chênh lệch giữa lợi suất trái phiếu Nhật Bản và Hoa Kỳ hoặc tâm lý rủi ro giữa các nhà giao dịch, cùng với các yếu tố khác.
Một trong những nhiệm vụ của Ngân hàng trung ương Nhật Bản là kiểm soát tiền tệ, vì vậy các động thái của ngân hàng này là chìa khóa cho đồng Yên. BoJ đôi khi đã can thiệp trực tiếp vào thị trường tiền tệ, nói chung là để hạ giá trị của đồng Yên, mặc dù họ thường cố gắng không làm như vậy do lo ngại về chính trị của các đối tác thương mại chính của mình. Chính sách tiền tệ cực kỳ lỏng lẻo của BoJ từ năm 2013 đến năm 2024 đã khiến đồng Yên mất giá so với các đồng tiền chính khác do sự khác biệt chính sách ngày càng tăng giữa Ngân hàng trung ương Nhật Bản và các ngân hàng trung ương chính khác. Gần đây hơn, việc dần dần nới lỏng chính sách cực kỳ lỏng lẻo này đã hỗ trợ một phần cho đồng Yên.
Trong thập kỷ qua, lập trường của BoJ về việc bám sát chính sách tiền tệ siêu nới lỏng đã dẫn đến sự phân kỳ chính sách ngày càng mở rộng với các ngân hàng trung ương khác, đặc biệt là với Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ. Điều này hỗ trợ cho sự gia tăng chênh lệch giữa trái phiếu kỳ hạn 10 năm của Hoa Kỳ và Nhật Bản, vốn có lợi cho Đô la Mỹ so với Yên Nhật. Quyết định của BoJ vào năm 2024 về việc dần từ bỏ chính sách siêu nới lỏng, cùng với việc cắt giảm lãi suất ở các ngân hàng trung ương lớn khác, đang thu hẹp sự chênh lệch này.
Yên Nhật thường được coi là khoản đầu tư an toàn. Điều này có nghĩa là trong thời kỳ thị trường căng thẳng, các nhà đầu tư có nhiều khả năng sẽ đầu tư tiền của họ vào đồng tiền Nhật Bản do độ tin cậy và ổn định của nó. Thời kỳ hỗn loạn có khả năng làm tăng giá trị của đồng Yên so với các loại tiền tệ khác được coi là rủi ro hơn để đầu tư.